Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gustavo Hamer
33 - Kieffer Moore (Thay: Tyrese Campbell)
65 - Callum O'Hare (Thay: Rhian Brewster)
65 - Hamza Choudhury
69 - Ben Brereton Diaz (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
78 - Femi Seriki (Thay: Gustavo Hamer)
85 - Jack Robinson (Thay: Rob Holding)
85 - Ben Brereton Diaz
87
- Will Fish
25 - William Fish
25 - Chris Willock (Thay: William Alves)
46 - Cian Ashford (Thay: Ollie Tanner)
46 - Chris Willock (Thay: Will Alves)
46 - David Turnbull (Thay: Alex Robertson)
67 - Rubin Colwill (Thay: Sivert Heggheim Mannsverk)
76 - Joel Bagan (Thay: Rubin Colwill)
89
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Cardiff City
Diễn biến Sheffield United vs Cardiff City
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.
V À A A O O O O - Ben Brereton Diaz đã ghi bàn!
Rob Holding rời sân và được thay thế bởi Jack Robinson.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.
Sivert Heggheim Mannsverk rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Will Alves rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Gustavo Hamer đã ghi bàn!
V À A A O O O Sheffield United ghi bàn.
Thẻ vàng cho William Fish.
Tony Harrington ra hiệu cho Cardiff thực hiện quả ném biên ở nửa sân của Sheffield United.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đá phạt cho Cardiff ở nửa sân của Sheffield United.
Chào mừng đến với Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Cardiff City
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Hamza Choudhury (24), Anel Ahmedhodžić (15), Rob Holding (5), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Rhian Brewster (7), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Andy Rinomhota (35), Will Fish (2), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Alex Robertson (18), Sivert Mannsverk (15), Ollie Tanner (32), William Alves (29), Yakou Méïté (19), Yousef Salech (22)
Thay người | |||
65’ | Rhian Brewster Callum O'Hare | 46’ | Will Alves Chris Willock |
65’ | Tyrese Campbell Kieffer Moore | 46’ | Ollie Tanner Cian Ashford |
78’ | Jesurun Rak-Sakyi Ben Brereton Díaz | 67’ | Alex Robertson David Turnbull |
85’ | Rob Holding Jack Robinson | 76’ | Joel Bagan Rubin Colwill |
85’ | Gustavo Hamer Femi Seriki | 89’ | Rubin Colwill Joel Bagan |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Matthew Turner | ||
Sam McCallum | Dimitrios Goutas | ||
Jack Robinson | Jesper Daland | ||
Femi Seriki | Joel Bagan | ||
Callum O'Hare | David Turnbull | ||
Andre Brooks | Chris Willock | ||
Kieffer Moore | Rubin Colwill | ||
Ben Brereton Díaz | Cian Ashford | ||
Tom Cannon | Roko Simic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại