Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rob Holding
57 - Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Rob Holding)
59 - Rhian Brewster (Thay: Gustavo Hamer)
60 - Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist)
60 - Tom Davies (Thay: Vinicius de Souza Costa)
71 - Tom Davies
78 - Ryan One (Thay: Thomas Cannon)
85 - Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum)
85
- Yuki Ohashi (Kiến tạo: Callum Brittain)
50 - Augustus Kargbo (Thay: Ryan Hedges)
70 - Emmanuel Dennis (Thay: Todd Cantwell)
83 - Makhtar Gueye (Thay: Tyrhys Dolan)
83 - Adam Forshaw (Thay: Lewis Travis)
88 - Cauley Woodrow (Thay: Sondre Tronstad)
88
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Blackburn Rovers
Diễn biến Sheffield United vs Blackburn Rovers
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.
Thẻ vàng cho Tom Davies.
Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Rob Holding đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rob Holding.
Callum Brittain đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuki Ohashi ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Blackburn Rovers
Sheffield United (4-2-3-1): Adam Davies (17), Alfie Gilchrist (2), Rob Holding (5), Anel Ahmedhodžić (15), Sam McCallum (3), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Andre Brooks (35), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tom Cannon (28)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (12), Callum Brittain (2), Dominic Hyam (5), Danny Batth (15), Yuri Ribeiro (4), Sondre Tronstad (6), Lewis Travis (27), Tyrhys Dolan (10), Todd Cantwell (8), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)
Thay người | |||
60’ | Alfie Gilchrist Femi Seriki | 70’ | Ryan Hedges Augustus Kargbo |
60’ | Gustavo Hamer Rhian Brewster | 83’ | Tyrhys Dolan Makhtar Gueye |
71’ | Vinicius de Souza Costa Tom Davies | 83’ | Todd Cantwell Emmanuel Dennis |
85’ | Sam McCallum Harrison Burrows | 88’ | Lewis Travis Adam Forshaw |
85’ | Thomas Cannon Ryan One | 88’ | Sondre Tronstad Cauley Woodrow |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Faxon | Aynsley Pears | ||
Harrison Burrows | Harry Pickering | ||
Tom Davies | Hayden Carter | ||
Ryan One | Dion Sanderson | ||
Femi Seriki | Adam Forshaw | ||
Jack Robinson | Makhtar Gueye | ||
Rhian Brewster | Emmanuel Dennis | ||
Tyrese Campbell | Cauley Woodrow | ||
Kieffer Moore | Augustus Kargbo |
Nhận định Sheffield United vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại