Leonel Wamba 3 | |
Leonel Wamba 37 | |
(Pen) Saviour Godwin 60 | |
Youssouf Niakate 78 | |
(Pen) Igor Coronado 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
VĐQG UAE
UAE League Cup
AFC Champions League
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
AFC Champions League
VĐQG UAE
AFC Champions League
VĐQG UAE
Thành tích gần đây Baniyas
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
UAE League Cup
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng VĐQG UAE
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | H T T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | T T T T H | |
| 3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T B H T T | |
| 4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | H T T T H | |
| 5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | H T B T T | |
| 6 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | B T B T B | |
| 7 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B H B B T | |
| 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T T H B | |
| 9 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T T B B | |
| 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B B T H B | |
| 11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B T B B | |
| 12 | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | B B B H T | |
| 13 | 8 | 0 | 3 | 5 | -6 | 3 | B H B H H | |
| 14 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

