Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adel Taarabt (Thay: Luanzinho) 20 | |
![]() Aron Gunnarsson 24 | |
![]() (Pen) Yacine Brahimi 32 | |
![]() Ousmane Camara (Thay: Marcus Meloni) 43 | |
![]() Igor Coronado (Thay: Yu-Min Cho) 44 | |
![]() Joselu (Kiến tạo: Yacine Brahimi) 45+4' | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: Geronimo Poblete) 46 | |
![]() (Pen) Rey Manaj 60 | |
![]() Rey Manaj 60 | |
![]() Ousmane Camara 63 | |
![]() Harun Ibrahim 63 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Florinel Coman) 63 | |
![]() (Pen) Joselu 73 | |
![]() Ayoub Al Oui (Thay: Aron Gunnarsson) 74 | |
![]() Firas Ben Larbi (Thay: Adel Taarabt) 79 | |
![]() Abu Baker Khalifa 87 | |
![]() Amine Lecomte (Thay: Mason Holgate) 89 | |
![]() Dame Traore (Thay: Yacine Brahimi) 89 | |
![]() Rey Manaj 90+1' | |
![]() Feta Fetai 90+3' | |
![]() Igor Coronado (Kiến tạo: Ousmane Camara) 90+10' |
Thống kê trận đấu Sharjah Cultural Club vs Al-Gharafa


Diễn biến Sharjah Cultural Club vs Al-Gharafa
Ousmane Camara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Igor Coronado đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Feta Fetai.

V À A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!
Yacine Brahimi rời sân và được thay thế bởi Dame Traore.
Mason Holgate rời sân và được thay thế bởi Amine Lecomte.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abu Baker Khalifa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Adel Taarabt rời sân và được thay thế bởi Firas Ben Larbi.
Aron Gunnarsson rời sân và được thay thế bởi Ayoub Al Oui.

V À A A O O O - Joselu từ Al-Gharafa đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Florinel Coman rời sân và được thay thế bởi Alvaro Djalo.

Thẻ vàng cho Harun Ibrahim.

V À A A O O O - Ousmane Camara đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Rey Manaj đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Rey Manaj thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Geronimo Poblete rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Yacine Brahimi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Sharjah Cultural Club vs Al-Gharafa
Sharjah Cultural Club (3-4-3): Mohamed Bin Habib (26), Maro Katinic (5), Yu-min Cho (20), Shaheen Abdalla (4), Marcus Meloni (22), Geronimo Poblete (8), Feta Fetai (23), Vladimir Prijovic (33), Khaled Aldhanhani (19), Rey Manaj (9), Luanzinho (11)
Al-Gharafa (3-4-3): Abu Baker Khalifa (1), Mason Holgate (27), Jang Hyun-soo (20), Saifeldeen Fadlalla (23), Aron Gunnarsson (24), Ferjani Sassi (13), Fabricio Diaz (29), Seydou Sano (42), Florinel Coman (7), Joselu (9), Yacine Brahimi (8)


Thay người | |||
20’ | Firas Ben Larbi Adel Taarabt | 63’ | Florinel Coman Álvaro Djaló |
43’ | Marcus Meloni Ousmane Camara | 74’ | Aron Gunnarsson Ayoub Al Oui |
44’ | Yu-Min Cho Igor Coronado | 89’ | Mason Holgate Amine Lecomte |
46’ | Geronimo Poblete Harun Ibrahim | 89’ | Yacine Brahimi Dame Traore |
79’ | Adel Taarabt Mohamed Ben Larbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Ben Larbi | Amine Lecomte | ||
Biro | Hamad Majid Kahiout | ||
Ousmane Camara | Chalpan Abdulnasir | ||
Abdalla Ghanim | Rayyan Ahmed Al-Ali | ||
Harun Ibrahim | Ayoub Al Oui | ||
Igor Coronado | Rabh Yahia Boussafi | ||
David Petrovic | Álvaro Djaló | ||
Mayed Saeed | Esam Kadira Mostafa | ||
Al Hassan Saleh | Jamal Hamed Mayor | ||
Majid Surour | Hamid Ismaeil | ||
Adel Taarabt | Mohammed Muntari | ||
Abdalla Zaal | Dame Traore |
Nhận định Sharjah Cultural Club vs Al-Gharafa
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
Thành tích gần đây Al-Gharafa
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại