Andre Luis (Kiến tạo: Cephas Malele) 25 | |
Pengfei Xie 44 | |
Liu Yue (Thay: Luo Senwen) 46 | |
Yue Liu (Thay: Senwen Luo) 46 | |
Zhipeng Jiang 54 | |
Shewketjan Tayir 57 | |
Tianyi Gao (Kiến tạo: Pengfei Xie) 63 | |
Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Pengfei Xie) 67 | |
Xi Wu (Thay: Tianyi Gao) 71 | |
Hanchao Yu (Thay: Andre Luis) 71 | |
Denny Wang (Thay: Hanwen Deng) 78 | |
Zixi Min (Thay: Darlan Mendes) 78 | |
Wai-Tsun Dai (Thay: Pengfei Xie) 79 | |
Haoyang Xu (Thay: Zexiang Yang) 79 | |
Yiming Liu (Thay: Chao He) 79 | |
Yunding Cao (Thay: Joao Carlos Teixeira) 87 | |
Tao Zhang (Thay: Zhipeng Jiang) 88 |
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
số liệu thống kê

Shanghai Shenhua

Wuhan Three Towns
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 23
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Yaxiong Bao (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Gao Tianyi (17), Ibrahim Amadou (6), Joao Carlos Teixeira (10), Xie Pengfei (14), Cephas Malele (11), Andre Luis (9)
Wuhan Three Towns (5-4-1): Xing Chen (38), Deng Hanwen (25), Shewketjan Tayir (15), Ren Hang (23), Ji-su Park (5), Jiang Zhipeng (4), Luo Senwen (10), He Chao (21), Zhang Xiaobin (12), Darlan Mendes (37), Pedro (9)

Shanghai Shenhua
4-3-1-2
30
Yaxiong Bao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Zexiang Yang
17
Gao Tianyi
6
Ibrahim Amadou
10
Joao Carlos Teixeira
14
Xie Pengfei
11
Cephas Malele
9
Andre Luis
9
Pedro
37
Darlan Mendes
12
Zhang Xiaobin
21
He Chao
10
Luo Senwen
4
Jiang Zhipeng
5
Ji-su Park
23
Ren Hang
15
Shewketjan Tayir
25
Deng Hanwen
38
Xing Chen

Wuhan Three Towns
5-4-1
| Thay người | |||
| 71’ | Tianyi Gao Wu Xi | 46’ | Senwen Luo Liu Yue |
| 71’ | Andre Luis Hanchao Yu | 78’ | Darlan Mendes Zixi Min |
| 79’ | Pengfei Xie Dai Wai-Tsun | 78’ | Hanwen Deng Denny Wang |
| 79’ | Zexiang Yang Xu Haoyang | 79’ | Chao He Yiming Liu |
| 87’ | Joao Carlos Teixeira Yunding Cao | 88’ | Zhipeng Jiang Tao Zhang |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zhen Ma | Tao Zhang | ||
Yangyang Jin | Zhouxin Huang | ||
Dai Wai-Tsun | Minzhe Wei | ||
Ernanduo Fei | Liu Yue | ||
Aidi Fulangxisi | Tongshuai He | ||
Junchen Zhou | Yunan Gao | ||
Yujie Liu | Zixi Min | ||
Xu Haoyang | Yiming Liu | ||
Wu Xi | Umidjan Yusup | ||
Haijian Wang | Hui Zhang | ||
Yunding Cao | Yuhao Chen | ||
Hanchao Yu | Denny Wang | ||
Nhận định Shanghai Shenhua vs Wuhan Three Towns
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Thành tích gần đây Wuhan Three Towns
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
