Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai hôm nay 01-10-2025
Giải AFC Champions League - Th 4, 01/10
Kết thúc



![]() Luis Asue 48 | |
![]() Myeong-Kwan Seo 60 | |
![]() Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Seung-Beom Ko) 62 | |
![]() Xu Haoyang (Thay: Gao Tianyi) 65 | |
![]() Eom Won-sang (Thay: Erick Samuel Correa Farias) 65 | |
![]() Heo Yool (Thay: Matias Lacava) 65 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Liu Chengyu) 65 | |
![]() Haoyu Yang (Thay: Chengyu Liu) 65 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao) 65 | |
![]() Yool Heo (Thay: Matias Lacava) 65 | |
![]() Won-Sang Um (Thay: Erick Farias) 65 | |
![]() Darijan Bojanic (Thay: Min-Seo Park) 74 | |
![]() Seok-Hyeon Choi 75 | |
![]() Hyun-Taek Cho (Thay: Gustav Ludwigson) 81 | |
![]() Seung-Hyeon Jung (Thay: Young-Gwon Kim) 81 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Luis Asue) 84 | |
![]() Zexiang Yang (Thay: Shinichi Chan) 84 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Shinichi Chan rời sân và được thay thế bởi Zexiang Yang.
Luis Asue rời sân và được thay thế bởi Hanchao Yu.
Young-Gwon Kim rời sân và được thay thế bởi Seung-Hyeon Jung.
Gustav Ludwigson rời sân và được thay thế bởi Hyun-Taek Cho.
Thẻ vàng cho Seok-Hyeon Choi.
Min-Seo Park rời sân và được thay thế bởi Darijan Bojanic.
Erick Farias rời sân và được thay thế bởi Won-Sang Um.
Matias Lacava rời sân và được thay thế bởi Yool Heo.
Tianyi Gao rời sân và được thay thế bởi Haoyang Xu.
Chengyu Liu rời sân và được thay thế bởi Haoyu Yang.
Seung-Beom Ko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Ludwigson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Myeong-Kwan Seo.
V À A A O O O - Luis Asue đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Thượng Hải.
Ulsan HD có một quả phát bóng từ cầu môn.
Yusuke Araki trao phạt góc cho Thượng Hải Thần Hoa.
Phạt góc được trao cho Ulsan HD.
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Luis Asue (19), Chengyu Liu (34)
Ulsan Hyundai (3-4-2-1): Jo Hyeonwoo (21), Choi Seok-Hyun (96), Seo Myung-Guan (4), Kim Young-gwon (19), Lee Jin-hyun (14), Ko Seung-beom (7), In-Woo Back (72), Park Min-seo (26), Matías Lacava (36), Gustav Ludwigson (17), Erick Farias (97)
Thay người | |||
65’ | Tianyi Gao Xu Haoyang | 65’ | Matias Lacava Yool Heo |
65’ | Chengyu Liu Haoyu Yang | 65’ | Erick Farias Won-Sang Um |
84’ | Shinichi Chan Yang Zexiang | 74’ | Min-Seo Park Darijan Bojanic |
84’ | Luis Asue Hanchao Yu | 81’ | Gustav Ludwigson Hyun-Taek Cho |
81’ | Young-Gwon Kim Seung-hyeon Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Bao Yaxiong | Jung-In Moon | ||
Zhengkai Zhou | Darijan Bojanic | ||
Aidi Fulangxisi | Hyun-Taek Cho | ||
Jiawen Han | Yool Heo | ||
Shunkai Jin | Seung-hyeon Jung | ||
Wang Haijian | Jung Woo-young | ||
Shilong Wang | Kang Sang-woo | ||
Qipeng Wu | Lee Chung-Yong | ||
Xu Haoyang | Hui-gyun Lee | ||
Haoyu Yang | Lee Jae-Ik | ||
Yang Zexiang | Milosz Trojak | ||
Hanchao Yu | Won-Sang Um |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |