Thứ Ba, 14/10/2025
Andre Luis (Kiến tạo: Pengfei Xie)
23
Yaxiong Bao
57
(Pen) Yago Cariello
58
Tianyi Gao (Thay: Haijian Wang)
58
Haoyang Xu (Thay: Pengfei Xie)
58
Gao Tianyi (Thay: Xie Pengfei)
59
Min-Woo Kang (Kiến tạo: Ataru Esaka)
66
Ernanduo Fei (Thay: Hanchao Yu)
74
Min-Woo Kim (Thay: Gustav Ludwigson)
77
Seok-Ho Hwang (Thay: Ataru Esaka)
90
Si-Young Jang (Thay: Chung-Yong Lee)
90

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
41 Kiểm soát bóng 59
8 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 21
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Ulsan Hyundai

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Xie Pengfei (14), Wang Haijian (33), Wu Xi (15), Hanchao Yu (20), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Jo Hyeonwoo (21), Yun Il-Lok (73), Min-Woo Kang (33), Kim Young-gwon (19), Sang-Min Sim (2), Matheus Sales (95), Ko Seung-beom (7), Lee Chung-Yong (27), Ataru Esaka (31), Gustav Ludwigson (17), Yago Cariello (99)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
27
Shinichi Chan
14
Xie Pengfei
33
Wang Haijian
15
Wu Xi
20
Hanchao Yu
9
Andre Luis
11
Cephas Malele
99
Yago Cariello
17
Gustav Ludwigson
31
Ataru Esaka
27
Lee Chung-Yong
7
Ko Seung-beom
95
Matheus Sales
2
Sang-Min Sim
19
Kim Young-gwon
33
Min-Woo Kang
73
Yun Il-Lok
21
Jo Hyeonwoo
Ulsan Hyundai
Ulsan Hyundai
4-2-3-1
Thay người
58’
Haijian Wang
Gao Tianyi
77’
Gustav Ludwigson
Kim Min-woo
58’
Pengfei Xie
Xu Haoyang
90’
Chung-Yong Lee
Si-Young Jang
74’
Hanchao Yu
Ernanduo Fei
90’
Ataru Esaka
Seok-ho Hwang
Cầu thủ dự bị
Junchen Zhou
Si-Young Jang
Fernandinho
Jo So huk
Gao Tianyi
Moon Hyun-Ho
Xu Haoyang
Seok-ho Hwang
Aidi Fulangxisi
Kim Min-woo
Yang Zexiang
Kim Min-jun
Shunkai Jin
Zhengkai Zhou
Zhen Ma
Ernanduo Fei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
04/12 - 2024
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Ulsan Hyundai

K League 1
05/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
K League 1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow