Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Shanghai Shenhua.
![]() Fernando Conceicao (Thay: Haijian Wang) 46 | |
![]() Andre Luis 47 | |
![]() Matthew Orr (Thay: Edu Garcia) 59 | |
![]() Baojie Zhu (Thay: Song Nan) 68 | |
![]() Eden Karzev (Kiến tạo: Tiago Leonco) 70 | |
![]() Haoyang Xu (Thay: Zexiang Yang) 74 | |
![]() Yudong Zhang 77 | |
![]() Matthew Orr 78 | |
![]() Matthew Orr 80 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Ibrahim Amadou) 80 | |
![]() Yinong Tian (Thay: Yudong Zhang) 83 | |
![]() Nizamdin Apandi (Thay: Qiao Wang) 83 | |
![]() Andre Luis 90 | |
![]() (Pen) Cephas Malele 90+1' | |
![]() Zhi Li 90+2' | |
![]() Shi Zhao 90+5' |
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Shenzhen Peng City
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Zhu Chenjie (5), Jiang Shenglong (4), Shinichi Chan (27), Wu Xi (15), Ibrahim Amadou (6), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Wang Haijian (33), Cephas Malele (11)
Shenzhen Peng City (4-2-3-1): Shi Zhao (14), Qiao Wang (4), Yu Rui (15), Rade Dugalic (20), Zhi Li (16), Yudong Zhang (28), Song Yue (5), Song Nan (21), Eden Karzev (36), Edu Garcia (11), Tiago Leonco (12)


Thay người | |||
46’ | Haijian Wang Fernandinho | 59’ | Edu Garcia Matt Orr |
74’ | Zexiang Yang Xu Haoyang | 68’ | Song Nan Baojie Zhu |
80’ | Ibrahim Amadou Hanchao Yu | 83’ | Qiao Wang Nizamdin |
83’ | Yudong Zhang Tian Yinong |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunkai Jin | Zhizhao Li | ||
Zhen Ma | Wei Minzhe | ||
Xu Haoyang | Lin Chuangyi | ||
Xie Pengfei | Dadi Zhou | ||
Gao Tianyi | Matt Orr | ||
Fernandinho | Hu Ruibao | ||
Hanchao Yu | Behram Abduweli | ||
Junchen Zhou | Nizamdin | ||
Aidi Fulangxisi | Baojie Zhu | ||
Chengyu Liu | Shahzat Ghojaehmet | ||
Ernanduo Fei | Tian Yinong | ||
Haoyu Yang | Ruan Yang |
Diễn biến Shanghai Shenhua vs Shenzhen Peng City
Liệu Shenzhen Peng City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shanghai Shenhua không?
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Shanghai Shenhua.
Shanghai Shenhua thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Ném biên cho Shanghai Shenhua ở phần sân của Shenzhen Peng City.

Zhao Shi (Shenzhen Peng City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Shenzhen Peng City có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Shanghai Shenhua gần khu vực cấm địa.
Shanghai Shenhua được hưởng một quả phạt góc do Adham Mohammad Tumah Makhadmeh trao.

Zhi Li (Shenzhen Peng City) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

V À A A O O O! Cephas Malele cân bằng tỷ số 2-2. Bàn gỡ hòa đến từ một quả phạt đền.

Andre Luis nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho Shanghai Shenhua tại Sân vận động Shanghai.
Phạt góc cho Shenzhen Peng City.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho một quả ném biên cho Shenzhen Peng City, gần khu vực của Shanghai Shenhua.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Shanghai Shenhua tại Thượng Hải.
Có vẻ như Zhang Yudong không thể tiếp tục. Tian Yinong thay thế anh cho đội khách.
Nizamdin vào sân thay cho Wang Jiao của Shenzhen Peng City.
Adham Mohammad Tumah Makhadmeh ra hiệu cho một quả ném biên cho Shenzhen Peng City ở phần sân của Shanghai Shenhua.
Nhận định Shanghai Shenhua vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại