Thứ Bảy, 29/11/2025
Wellington Silva (Kiến tạo: Elvis Saric)
4
Shenglong Jiang (Kiến tạo: Shinichi Chan)
8
Andre Luis
16
(Pen) Elvis Saric
26
Chunxin Chen
38
Joao Carlos Teixeira
45+5'
Feng Boyuan (Thay: Luo Senwen)
46
Sha Yibo (Thay: Liu Junshuai)
46
Yibo Sha (Thay: Junshuai Liu)
46
Boyuan Feng (Thay: Senwen Luo)
46
Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Shinichi Chan)
54
Yonghao Jin (Thay: Chunxin Chen)
55
Kun Xiao (Thay: Chuangyi Lin)
61
Tianyi Gao (Thay: Haoyu Yang)
61
Hanchao Yu (Thay: Saulo Mineiro)
73
Haijian Wang (Thay: Ke Li)
73
Ho-Chun Wong (Thay: Wenjie Song)
76
Zexiang Yang (Thay: Shinichi Chan)
79
Ho-Chun Wong
90

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Tất cả (132)
90+6'

Jianxin Du chỉ định một quả ném biên cho Shanghai Shenhua, gần khu vực của Qingdao Hainiu.

90+6'

Shanghai Shenhua sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Qingdao Hainiu.

90+5'

Jianxin Du chỉ định một quả ném biên cho Shanghai Shenhua ở nửa sân của Qingdao Hainiu.

90+5'

Ném biên cho Qingdao Hainiu ở nửa sân của họ.

90+4'

Phạt trực tiếp cho Shanghai Shenhua ở nửa sân của Qingdao Hainiu.

90+4'

Qingdao Hainiu bị việt vị.

90+4'

Phạt góc được trao cho Qingdao Hainiu.

90+3'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

90+3'

Ném biên cho Qingdao Hainiu ở nửa sân của Shanghai Shenhua.

90+2'

Shanghai Shenhua được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Shanghai Shenhua bị thổi phạt việt vị.

90+1'

Shanghai Shenhua bị bắt việt vị.

90' Ho Chun Wong của Qingdao Hainiu đã bị Jianxin Du phạt thẻ vàng đầu tiên.

Ho Chun Wong của Qingdao Hainiu đã bị Jianxin Du phạt thẻ vàng đầu tiên.

90'

Jianxin Du ra hiệu một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.

88'

Quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.

87'

Quả phát bóng cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động Thượng Hải.

87'

Andre Luis của Shanghai Shenhua có cú sút nhưng không trúng đích.

86'

Shanghai Shenhua được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Liệu Qingdao Hainiu có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Shanghai Shenhua?

84'

Quả đá phạt cho Qingdao Hainiu.

84'

Jianxin Du ra hiệu một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Haoyu Yang (43), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Saulo (11), Andre Luis (9)

Qingdao Hainiu (5-3-2): Mou Pengfei (28), Chen Chunxin (12), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Song Long (23), Lin Chuangyi (8), Luo Senwen (31), Elvis Saric (7), Wenjie Song (19), Wellington Alves da Silva (11)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
1
Xue Qinghao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
27
Shinichi Chan
43
Haoyu Yang
23
Li Ke
15
Wu Xi
10
João Carlos Teixeira
11
Saulo
9
Andre Luis
11
Wellington Alves da Silva
19
Wenjie Song
7
Elvis Saric
31
Luo Senwen
8
Lin Chuangyi
23
Song Long
3
Junshuai Liu
4
Yangyang Jin
26
Nikola Radmanovac
12
Chen Chunxin
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-3-2
Thay người
61’
Haoyu Yang
Gao Tianyi
46’
Junshuai Liu
Sha Yibo
73’
Saulo Mineiro
Hanchao Yu
46’
Senwen Luo
Feng Boyuan
73’
Ke Li
Wang Haijian
55’
Chunxin Chen
Yonghao Jin
79’
Shinichi Chan
Yang Zexiang
61’
Chuangyi Lin
Kun Xiao
76’
Wenjie Song
Ho Chun Wong
Cầu thủ dự bị
Bao Yaxiong
Jun Liu
Aidi Fulangxisi
Hailong Li
Zhengkai Zhou
Han Rongze
Xie Pengfei
Ho Chun Wong
Yang Zexiang
Yonghao Jin
Hanchao Yu
Zihao Wang
Chengyu Liu
Kun Xiao
Xu Haoyang
Sha Yibo
Shunkai Jin
Hu Jinghang
Wang Haijian
Feng Boyuan
Gao Tianyi
Long Zheng
Shilong Wang
Shiwei Che

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
02/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow