Thứ Tư, 15/10/2025
Shenglong Jiang
37
Jiashen Liu
54
Zexiang Yang
73
Haoyang Xu (Thay: Zexiang Yang)
73
Tianyi Gao
73
Jinghang Hu (Thay: Diego Lopes)
76
Zihao Wang (Thay: Chien-Ming Wang)
76
Elvis Saric
79
Haijian Wang
80
Pengfei Mu
82
Hanchao Yu (Thay: Pengfei Xie)
86
Shenglong Jiang (Kiến tạo: Wilson Manafa)
88
Wilson Manafa
89
Yunding Cao (Thay: Tianyi Gao)
90
Cephas Malele (Kiến tạo: Hanchao Yu)
90+4'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Wang Haijian (33), Gao Tianyi (17), Xie Pengfei (14), Andre Luis (9), Wu Xi (15), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu (4-3-3): Mou Pengfei (28), Chen Chunxin (12), Jiashen Liu (33), Sha Yibo (5), Xu Dong (24), Zhong Jinbao (30), Diego Lopes (20), Elvis Saric (7), Geon Myeong Wang (25), Martin Boakye (11), Evans Kangwa (10)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Zexiang Yang
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
14
Xie Pengfei
9
Andre Luis
15
Wu Xi
11
Cephas Malele
10
Evans Kangwa
11
Martin Boakye
25
Geon Myeong Wang
7
Elvis Saric
20
Diego Lopes
30
Zhong Jinbao
24
Xu Dong
5
Sha Yibo
33
Jiashen Liu
12
Chen Chunxin
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-3-3
Thay người
73’
Zexiang Yang
Xu Haoyang
76’
Chien-Ming Wang
Zihao Wang
86’
Pengfei Xie
Hanchao Yu
76’
Diego Lopes
Hu Jinghang
90’
Tianyi Gao
Yunding Cao
Cầu thủ dự bị
Yunding Cao
Long Wei
Zhen Ma
Zhenli Liu
Shunkai Jin
Jun Liu
Xu Haoyang
Ma Xingyu
Dai Wai-Tsun
Suda Li
Hanchao Yu
Yang Xu
Yangyang Jin
Zihao Wang
Junchen Zhou
Hu Jinghang
Aidi Fulangxisi
Jiang Ning
Ernanduo Fei
Liu Weicheng
Jiabao Wen
Long Zheng
Liu Yujie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow