Thứ Sáu, 28/11/2025
Luis Asue
11
Xi Wu (Kiến tạo: Wilson Manafa)
28
Yun Liu (Thay: Ziyi Tian)
46
Xuhuang Chen (Thay: Haoran Zhong)
46
Chengyu Liu (Kiến tạo: Luis Asue)
47
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
67
Haijian Wang (Thay: Ke Li)
67
Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)
67
Haoyu Yang (Thay: Chengyu Liu)
67
Yubiao Deng (Thay: Branimir Jocic)
68
Xi Wu (Kiến tạo: Chenjie Zhu)
70
Shengpan Ji (Thay: Rodrigo Henrique)
75
Jianan Wang (Thay: Yihu Yang)
75
Zexiang Yang (Kiến tạo: Hanchao Yu)
77
Hanchao Yu (Thay: Luis Asue)
77
Shengpan Ji
86
Haoyu Yang (Kiến tạo: Hanchao Yu)
90+4'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Luis Asue (19), Chengyu Liu (34)

Meizhou Hakka (5-4-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Yihu Yang (17), Yang Chaosheng (16), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Rodrigo Henrique (10), Elias Mar Omarsson (22)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
1
Xue Qinghao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
27
Shinichi Chan
17
Gao Tianyi
23
Li Ke
15
Wu Xi
10
João Carlos Teixeira
19
Luis Asue
34
Chengyu Liu
22
Elias Mar Omarsson
10
Rodrigo Henrique
28
Zhong Haoran
4
Branimir Jocic
16
Yang Chaosheng
17
Yihu Yang
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
5
Ziyi Tian
29
Yue Tze Nam
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
5-4-1
Thay người
67’
Ke Li
Wang Haijian
46’
Haoran Zhong
Chen Xuhuang
67’
Tianyi Gao
Xu Haoyang
46’
Ziyi Tian
Liu Yun
67’
Chengyu Liu
Haoyu Yang
68’
Branimir Jocic
Yubiao Deng
67’
Wilson Manafa
Yang Zexiang
75’
Rodrigo Henrique
Ji Shengpan
77’
Luis Asue
Hanchao Yu
75’
Yihu Yang
Wang Jianan
Cầu thủ dự bị
Bao Yaxiong
Gaoling Mai
Zhengkai Zhou
Sun Jianxiang
Aidi Fulangxisi
Chen Xuhuang
Jiawen Han
Yubiao Deng
Shunkai Jin
Ji Shengpan
Wang Haijian
Liu Yun
Shilong Wang
Weihui Rao
Qipeng Wu
Wang Jianan
Xu Haoyang
Minghe Wei
Haoyu Yang
Ruiqi Yang
Yang Zexiang
Xianlong Yi
Hanchao Yu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/09 - 2022
01/12 - 2022
21/04 - 2023
17/07 - 2023
03/03 - 2024
26/06 - 2024
06/05 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
22/11 - 2025
01/11 - 2025
24/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow