- Luis Asue
11 - Xi Wu (Kiến tạo: Wilson Manafa)
28 - Chengyu Liu (Kiến tạo: Luis Asue)
47 - Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
67 - Haijian Wang (Thay: Ke Li)
67 - Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)
67 - Haoyu Yang (Thay: Chengyu Liu)
67 - Xi Wu (Kiến tạo: Chenjie Zhu)
70 - Zexiang Yang (Kiến tạo: Hanchao Yu)
77 - Hanchao Yu (Thay: Luis Asue)
77 - Haoyu Yang (Kiến tạo: Hanchao Yu)
90+4'
- Yun Liu (Thay: Ziyi Tian)
46 - Xuhuang Chen (Thay: Haoran Zhong)
46 - Yubiao Deng (Thay: Branimir Jocic)
68 - Shengpan Ji (Thay: Rodrigo Henrique)
75 - Jianan Wang (Thay: Yihu Yang)
75 - Shengpan Ji
86
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
53 Kiếm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Luis Asue (19), Chengyu Liu (34)
Meizhou Hakka (5-4-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Yihu Yang (17), Yang Chaosheng (16), Branimir Jocic (4), Zhong Haoran (28), Rodrigo Henrique (10), Elias Mar Omarsson (22)
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
1
Xue Qinghao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
27
Shinichi Chan
17
Gao Tianyi
23
Li Ke
15
Wu Xi
10
João Carlos Teixeira
19
Luis Asue
34
Chengyu Liu
22
Elias Mar Omarsson
10
Rodrigo Henrique
28
Zhong Haoran
4
Branimir Jocic
16
Yang Chaosheng
17
Yihu Yang
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
5
Ziyi Tian
29
Yue Tze Nam
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
5-4-1
Thay người | |||
67’ | Ke Li Wang Haijian | 46’ | Haoran Zhong Chen Xuhuang |
67’ | Tianyi Gao Xu Haoyang | 46’ | Ziyi Tian Liu Yun |
67’ | Chengyu Liu Haoyu Yang | 68’ | Branimir Jocic Yubiao Deng |
67’ | Wilson Manafa Yang Zexiang | 75’ | Rodrigo Henrique Ji Shengpan |
77’ | Luis Asue Hanchao Yu | 75’ | Yihu Yang Wang Jianan |
Cầu thủ dự bị | |||
Bao Yaxiong | Gaoling Mai | ||
Zhengkai Zhou | Sun Jianxiang | ||
Aidi Fulangxisi | Chen Xuhuang | ||
Jiawen Han | Yubiao Deng | ||
Shunkai Jin | Ji Shengpan | ||
Wang Haijian | Liu Yun | ||
Shilong Wang | Weihui Rao | ||
Qipeng Wu | Wang Jianan | ||
Xu Haoyang | Minghe Wei | ||
Haoyu Yang | Ruiqi Yang | ||
Yang Zexiang | Xianlong Yi | ||
Hanchao Yu |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T | |
9 | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B | |
10 | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H | |
11 | | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B | |
15 | | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại