- Cephas Malele (Kiến tạo: Tianyi Gao)
8 - Cephas Malele (Kiến tạo: Haoyang Xu)
49 - Hanchao Yu (Thay: Joao Carlos Teixeira)
64 - Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
64 - Pengfei Xie (Thay: Andre Luis)
79 - Wai-Tsun Dai (Thay: Cephas Malele)
86 - Pengfei Xie (Kiến tạo: Hanchao Yu)
88 - Haoyang Xu
90+1'
- Liao Junjian (Thay: Darrick Morris)
46 - Wei Zhiwei (Thay: Chen Zhechao)
46 - Junjian Liao
46 - Junjian Liao (Thay: Darick Morris)
46 - Zhiwei Wei (Thay: Zhechao Chen)
46 - Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
64 - Weihui Rao (Thay: Yihu Yang)
75 - Tyrone Conraad (Thay: Rooney Eva Wankewai)
82
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka
số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Meizhou Hakka
64 Kiếm soát bóng 36
16 Phạm lỗi 6
25 Ném biên 27
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Xu Haoyang (7), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), Gao Tianyi (17), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)
Meizhou Hakka (4-4-2): Guo Quanbo (41), Wang Jianan (20), Ziyi Tian (5), Darrick Morris (11), Yihu Yang (17), Yang Chaosheng (16), Li Yongjia (38), Chen Zhechao (15), Ning Li (14), Rodrigo Henrique (25), Rooney Eva (9)
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
7
Xu Haoyang
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
17
Gao Tianyi
10
João Carlos Teixeira
9
Andre Luis
11 2
Cephas Malele
9
Rooney Eva
25
Rodrigo Henrique
14
Ning Li
15
Chen Zhechao
38
Li Yongjia
16
Yang Chaosheng
17
Yihu Yang
11
Darrick Morris
5
Ziyi Tian
20
Wang Jianan
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Joao Carlos Teixeira Hanchao Yu | 46’ | Zhechao Chen Zhiwei Wei |
64’ | Tianyi Gao Wang Haijian | 46’ | Darick Morris Liao Junjian |
79’ | Andre Luis Xie Pengfei | 64’ | Rodrigo Henrique Yin Congyao |
86’ | Cephas Malele Dai Wai-Tsun | 75’ | Yihu Yang Weihui Rao |
82’ | Rooney Eva Wankewai Tyrone Conraad |
Cầu thủ dự bị | |||
Shinichi Chan | Cheng Yuelei | ||
Ernanduo Fei | Zhiwei Wei | ||
Zhen Ma | Weihui Rao | ||
Hanchao Yu | Yin Congyao | ||
Aidi Fulangxisi | Tyrone Conraad | ||
Xie Pengfei | Liang Shi | ||
Yang Zexiang | Yue Tze Nam | ||
Wang Haijian | Liao Junjian | ||
Dai Wai-Tsun | Zhang Sijie | ||
Liu Yujie | |||
Yunding Cao | |||
Shunkai Jin |
Nhận định Shanghai Shenhua vs Meizhou Hakka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Meizhou Hakka
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại