Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ke Li 5 | |
Marcinho 44 | |
Haoyu Yang (Thay: Haoyang Xu) 46 | |
Akihiro Ienaga (Thay: Marcinho) 46 | |
Asahi Sasaki (Thay: Sai van Wermeskerken) 60 | |
Saulo Mineiro (Thay: Chengyu Liu) 69 | |
Tianyi Gao (Thay: Ibrahim Amadou) 72 | |
(og) Kota Takai 76 | |
Yusuke Segawa (Thay: Tatsuya Ito) 80 | |
Erison (Thay: Shin Yamada) 80 | |
Yuto Ozeki (Thay: Yuki Yamamoto) 85 | |
Haijian Wang (Thay: Xi Wu) 89 | |
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa) 89 | |
Asahi Sasaki 90+3' |
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale
Thẻ vàng cho Asahi Sasaki.
Wilson Manafa rời sân và được thay thế bởi Zexiang Yang.
Xi Wu rời sân và được thay thế bởi Haijian Wang.
Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Erison.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Kota Takai đưa bóng vào lưới nhà!
Ibrahim Amadou rời sân và được thay thế bởi Tianyi Gao.
Chengyu Liu rời sân và được thay thế bởi Saulo Mineiro.
Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Asahi Sasaki.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Haoyang Xu rời sân và được thay thế bởi Haoyu Yang.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marcinho.
Thẻ vàng cho Ke Li.
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale
Shanghai Shenhua (4-3-2-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Aidi Fulangxisi (32), Shinichi Chan (27), Li Ke (23), Ibrahim Amadou (6), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Xu Haoyang (7), Chengyu Liu (34)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (77), Tatsuya Ito (37), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)


| Thay người | |||
| 46’ | Haoyang Xu Haoyu Yang | 46’ | Marcinho Akihiro Ienaga |
| 69’ | Chengyu Liu Saulo | 60’ | Sai van Wermeskerken Asahi Sasaki |
| 72’ | Ibrahim Amadou Gao Tianyi | 80’ | Shin Yamada Erison |
| 89’ | Wilson Manafa Yang Zexiang | 80’ | Tatsuya Ito Yusuke Segawa |
| 89’ | Xi Wu Wang Haijian | 85’ | Yuki Yamamoto Yuto Ozeki |
| Cầu thủ dự bị | |||
Zhengkai Zhou | Jung Sung-Ryong | ||
Xue Qinghao | Shunsuke Ando | ||
Saulo | Shintaro Kurumaya | ||
Hanchao Yu | Erison | ||
Xie Pengfei | Akihiro Ienaga | ||
Shilong Wang | Yusuke Segawa | ||
Yang Zexiang | Kento Tachibanada | ||
Gao Tianyi | Asahi Sasaki | ||
Wang Haijian | Yuto Ozeki | ||
Haoyu Yang | Soma Kanda | ||
Liu Yujie | Ten Miyagi | ||
Shunkai Jin | Shuto Tanabe | ||
Nhận định Shanghai Shenhua vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
