Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jin-Su Kim 26 | |
Jae-Moon Ryu 45+1' | |
Andre Luis (Thay: Chengyu Liu) 46 | |
Han-Do Lee (Thay: Yazan Abu Al-Arab) 46 | |
Seon-Min Moon (Thay: Lucas Rodrigues) 46 | |
Luis Asue (Kiến tạo: Joao Carlos Teixeira) 57 | |
Seung-Mo Lee (Thay: Jae-Moon Ryu) 59 | |
Shinichi Chan (Thay: Zexiang Yang) 66 | |
Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao) 66 | |
Saulo Mineiro (Thay: Luis Asue) 69 | |
Seong-Hoon Cheon (Thay: Marko Dugandzic) 75 | |
Seung-Won Jung (Thay: Do-Yoon Hwang) 87 | |
Andre Luis (Kiến tạo: Wilson Manafa) 89 | |
Haoyu Yang (Thay: Joao Carlos Teixeira) 90 |
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs FC Seoul


Diễn biến Shanghai Shenhua vs FC Seoul
Joao Carlos Teixeira rời sân và được thay thế bởi Haoyu Yang.
Wilson Manafa đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andre Luis đã ghi bàn!
Do-Yoon Hwang rời sân và được thay thế bởi Seung-Won Jung.
Marko Dugandzic rời sân và được thay thế bởi Seong-Hoon Cheon.
Luis Asue rời sân và được thay thế bởi Saulo Mineiro.
Tianyi Gao rời sân và được thay thế bởi Haoyang Xu.
Zexiang Yang rời sân và được thay thế bởi Shinichi Chan.
Jae-Moon Ryu rời sân và được thay thế bởi Seung-Mo Lee.
Joao Carlos Teixeira đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luis Asue đã ghi bàn!
Lucas Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Yazan Abu Al-Arab rời sân và được thay thế bởi Han-Do Lee.
Chengyu Liu rời sân và được thay thế bởi Andre Luis.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jae-Moon Ryu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Seoul.
Shanghai Shenhua cần phải cẩn trọng. Seoul có một quả ném biên tấn công.
Thẻ vàng cho Jin-Su Kim.
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs FC Seoul
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Yang Zexiang (16), Gao Tianyi (17), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Luis Asue (19), Chengyu Liu (34)
FC Seoul (4-2-3-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Park Seong-hun (40), Yazan Al-Arab (5), Kim Jin-su (22), Ryu Jae-moon (29), Do-Yoon Hwang (41), Anderson Oliveira (70), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (77), Marko Dugandzic (45)


| Thay người | |||
| 46’ | Chengyu Liu Andre Luis | 46’ | Yazan Abu Al-Arab Han-do Lee |
| 66’ | Zexiang Yang Shinichi Chan | 46’ | Lucas Rodrigues Moon Seon-min |
| 66’ | Tianyi Gao Xu Haoyang | 59’ | Jae-Moon Ryu Seung-Mo Lee |
| 69’ | Luis Asue Saulo | 75’ | Marko Dugandzic Cheon Seong-hoon |
| 90’ | Joao Carlos Teixeira Haoyu Yang | 87’ | Do-Yoon Hwang Seung-Won Jung |
| Cầu thủ dự bị | |||
Bao Yaxiong | Choi Cheol-won | ||
Ibrahim Amadou | Hyun-Seo Bae | ||
Andre Luis | Cheon Seong-hoon | ||
Shinichi Chan | Young-Wook Cho | ||
Aidi Fulangxisi | Seung-Won Jung | ||
Jiawen Han | Tae-Wook Jeong | ||
Shunkai Jin | Jee-won Kim | ||
Saulo | Han-do Lee | ||
Wang Haijian | Seung-Mo Lee | ||
Shilong Wang | Moon Seon-min | ||
Xu Haoyang | Park Han-gyeol | ||
Haoyu Yang | Park Su-il | ||
Nhận định Shanghai Shenhua vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
