Thứ Ba, 14/10/2025
Chengyu Liu
2
Rongxiang Liao (Thay: Shihao Wei)
16
Hetao Hu
65
Hanchao Yu (Thay: Chengyu Liu)
66
Haoyu Yang (Thay: Haoyang Xu)
66
Shinichi Chan (Kiến tạo: Wilson Manafa)
68
Chao Gan (Thay: Hetao Hu)
76
Dinghao Yan (Thay: Yang Li)
76
Shihao Wei
81
Haijian Wang (Thay: Tianyi Gao)
81
Moyu Li (Thay: Rongxiang Liao)
85
Chuang Tang (Thay: Ming-Yang Yang)
85
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa)
90
Qipeng Wu (Thay: Luis Asue)
90
Felipe
90+8'
Tim Chow
90+10'
Chuang Tang
90+11'
Romulo
90+12'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

Tất cả (150)
90+12'

Tại Sân vận động Shanghai, Shanghai Shenhua bị phạt việt vị.

90+12' Romulo (Chengdu Rongcheng) đã nhận thẻ vàng từ Ilgiz Tantashev.

Romulo (Chengdu Rongcheng) đã nhận thẻ vàng từ Ilgiz Tantashev.

90+11' Tang Chuang của Chengdu Rongcheng đã bị Ilgiz Tantashev cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tang Chuang của Chengdu Rongcheng đã bị Ilgiz Tantashev cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+11'

Ilgiz Tantashev ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua.

90+10' Vào! Đội khách gỡ hòa 1-1 nhờ công của Tim Chow.

Vào! Đội khách gỡ hòa 1-1 nhờ công của Tim Chow.

90+9'

Romulo của Chengdu Rongcheng nhắm trúng đích nhưng không thành công.

90+9'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+8' Felipe Silva (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng.

Felipe Silva (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng.

90+8'

Ilgiz Tantashev ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.

90+7'

Wu Qipeng vào thay Luis Asue cho đội chủ nhà.

90+7'

Ilgiz Tantashev trao cho đội khách một quả ném biên.

90+7'

Wilson Manafa của Shanghai Shenhua đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.

90+7'

Đội chủ nhà đã thay Wilson Manafa bằng Yang Zexiang. Đây là sự thay đổi người thứ tư trong ngày hôm nay của Leonid Slutskiy.

90+6'

Trận đấu tại Sân vận động Thượng Hải đã bị gián đoạn trong giây lát để kiểm tra Wilson Manafa, người đang bị chấn thương.

90+5'

Chengdu Rongcheng có một quả phát bóng lên.

90+5'

Shanghai Shenhua đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Yu Hanchao đi chệch khung thành.

90+4'

Shanghai Shenhua cần cẩn trọng. Chengdu Rongcheng có một quả ném biên tấn công.

90+4'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng tại Sân vận động Thượng Hải.

90+3'

Yahav Garfunkel của Chengdu Rongcheng trông ổn và trở lại sân.

90+3'

Liệu Shanghai Shenhua có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chengdu Rongcheng không?

90+2'

Phát bóng lên cho Shanghai Shenhua tại Sân vận động Thượng Hải.

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

Shanghai Shenhua (4-1-2-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Gao Tianyi (17), Xu Haoyang (7), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Luis Asue (19), Chengyu Liu (34)

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Yuan Mincheng (26), Timo Letschert (5), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Hu Hetao (2), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-1-2-1-2
1
Xue Qinghao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
27
Shinichi Chan
17
Gao Tianyi
7
Xu Haoyang
15
Wu Xi
10
João Carlos Teixeira
19
Luis Asue
34
Chengyu Liu
9
Felipe Silva
7
Wei Shihao
16
Yang Ming-Yang
8
Tim Chow
10
Romulo
2
Hu Hetao
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
5
Timo Letschert
26
Yuan Mincheng
32
Liu Dianzuo
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
Thay người
66’
Chengyu Liu
Hanchao Yu
16’
Moyu Li
Liao Rongxiang
66’
Haoyang Xu
Haoyu Yang
76’
Hetao Hu
Gan Chao
81’
Tianyi Gao
Wang Haijian
76’
Yang Li
Yan Dinghao
90’
Luis Asue
Qipeng Wu
85’
Rongxiang Liao
Moyu Li
90’
Wilson Manafa
Yang Zexiang
85’
Ming-Yang Yang
Tang Chuang
Cầu thủ dự bị
Bao Yaxiong
Tao Jian
Shilong Wang
Liao Rongxiang
Zhengkai Zhou
Hong Xu
Shunkai Jin
Moyu Li
Hanchao Yu
Tang Chuang
Qipeng Wu
Shuai Yang
Haoyu Yang
Gan Chao
Aidi Fulangxisi
Dong Yanfeng
Wang Haijian
Ziteng Wang
Jiawen Han
Yan Dinghao
Yang Zexiang
Tang Xin
Murahmetjan Muzepper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
23/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow