Thứ Hai, 01/12/2025
Guichao Wu (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
12
Lu Zhang (Thay: Denny Wang)
41
Ruofan Liu (Thay: Miller Bolanos)
41
Shenglong Jiang (Thay: Xinli Peng)
41
Felipe (Thay: Baixu Xiang)
46
Junlin Min (Thay: Zhuoyi Feng)
56
Jiabao Wen (Thay: Jiajun Bai)
63
Guanghui Han (Thay: Guichao Wu)
66
Xin Tang
68
Xu Yang (Thay: Yangyang Jin)
69
Abduhamit Abdugheni (Thay: Xin Tang)
74
Felipe (Kiến tạo: Abduhamit Abdugheni)
86

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 18
2 Việt vị 1
22 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 9
3 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Chengdu Rongcheng

Shanghai Shenhua (4-4-2): Zhen Ma (1), Denny Wang (18), Yangyang Jin (22), Chenjie Zhu (5), Jiajun Bai (23), Xinli Peng (25), Shilin Sun (37), Haijian Wang (33), Yunding Cao (28), Christian Bassogog (17), Miller Bolanos (11)

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Xin Tang (3), Chao Gan (39), Zhuoyi Feng (6), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Baixu Xiang (19), Guichao Wu (15)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-4-2
1
Zhen Ma
18
Denny Wang
22
Yangyang Jin
5
Chenjie Zhu
23
Jiajun Bai
25
Xinli Peng
37
Shilin Sun
33
Haijian Wang
28
Yunding Cao
17
Christian Bassogog
11
Miller Bolanos
15
Guichao Wu
19
Baixu Xiang
10
Romulo
11
Min-Woo Kim
6
Zhuoyi Feng
39
Chao Gan
3
Xin Tang
5
Ruibao Hu
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
1
Xiaofeng Geng
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
Thay người
41’
Denny Wang
Lu Zhang
46’
Baixu Xiang
Felipe
41’
Xinli Peng
Shenglong Jiang
56’
Zhuoyi Feng
Junlin Min
41’
Miller Bolanos
Ruofan Liu
66’
Guichao Wu
Guanghui Han
63’
Jiajun Bai
Jiabao Wen
74’
Xin Tang
Abduhamit Abdugheni
69’
Yangyang Jin
Xu Yang
Cầu thủ dự bị
Lu Zhang
Yan Zhang
Jiabao Wen
Rui Gan
Qinghao Xue
Jing Hu
Baojie Zhu
Bin Liu
Shenglong Jiang
Guanghui Han
Xu Yang
Abduhamit Abdugheni
Sheng Qin
Junchen Gou
Alexander N'Doumbou
Mutellip Iminqari
Ruofan Liu
Junjie Meng
Yougang Xu
Junlin Min
Junchen Zhou
Hanlin Wang
Hanchao Yu
Felipe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow