Peter Zulj 11 | |
Dilumut Tudi 18 | |
Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Tianyi Gao) 39 | |
Wilson Manafa 45+3' | |
Yiran He 46 | |
Zhang Yufeng (Thay: Tudi Dilyimit) 46 | |
Yufeng Zhang (Thay: Dilumut Tudi) 46 | |
Hanchao Yu (Thay: Tianyi Gao) 57 | |
Wenhao Jiang (Thay: Yiran He) 63 | |
(Pen) Cephas Malele 67 | |
Wai-Tsun Dai (Thay: Pengfei Xie) 68 | |
Jinxian Wang (Kiến tạo: Abduhamit Abdugheni) 75 | |
Chenjie Zhu (Kiến tạo: Wai-Tsun Dai) 78 | |
Long Tan (Thay: Yu Wang) 79 | |
Shinichi Chan (Thay: Haoyang Xu) 80 | |
Zexiang Yang (Thay: Wilson Manafa) 80 | |
Yun Liu (Thay: Jinxian Wang) 86 |
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
số liệu thống kê

Shanghai Shenhua

Changchun Yatai
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Xu Haoyang (7), Wang Haijian (33), Ibrahim Amadou (6), Gao Tianyi (17), João Carlos Teixeira (10), Xie Pengfei (14), Cephas Malele (11)
Changchun Yatai (4-1-4-1): Wu Yake (23), Abdugheni Abduhamit (2), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), He Yiran (34), Yun Wang (35), Serginho (10), Tudi Dilyimit (16), Peter Zulj (44), Wang Jinxian (8), Robert Beric (9)

Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
7
Xu Haoyang
33
Wang Haijian
6
Ibrahim Amadou
17
Gao Tianyi
10
João Carlos Teixeira
14
Xie Pengfei
11
Cephas Malele
9
Robert Beric
8
Wang Jinxian
44
Peter Zulj
16
Tudi Dilyimit
10
Serginho
35
Yun Wang
34
He Yiran
4
Lazar Rosic
31
Stopilla Sunzu
2
Abdugheni Abduhamit
23
Wu Yake

Changchun Yatai
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 57’ | Tianyi Gao Hanchao Yu | 46’ | Dilumut Tudi Zhang Yufeng |
| 68’ | Pengfei Xie Dai Wai-Tsun | 63’ | Yiran He Jiang Wenhao |
| 80’ | Wilson Manafa Yang Zexiang | 79’ | Yu Wang Tan Long |
| 80’ | Haoyang Xu Shinichi Chan | 86’ | Jinxian Wang Liu Yun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Junchen Zhou | Boxi Jing | ||
Yang Zexiang | Jiang Wenhao | ||
Shunkai Jin | Zhang Yufeng | ||
Liu Yujie | Wang Zhifeng | ||
Hanchao Yu | Liu Yun | ||
Aidi Fulangxisi | Wang Yaopeng | ||
Fernandinho | Guoliang Sun | ||
Dai Wai-Tsun | Tian Yuda | ||
Shinichi Chan | Zhang Huachen | ||
Zhen Ma | Yuan Mincheng | ||
Zhengkai Zhou | Sabit Abdusalam | ||
Ernanduo Fei | Tan Long | ||
Liao Chengjan | |||
Nhận định Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Thành tích gần đây Changchun Yatai
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
