Thứ Hai, 01/12/2025
Yuning Zhang (Kiến tạo: Liangming Lin)
5
Andre Luis
25
Hao Fang
38
Shenglong Jiang
50
Mamadou Traore
54
Wu Xi (Thay: Xie Pengfei)
61
Xi Wu (Thay: Pengfei Xie)
61
Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao)
69
Yupeng He
71
Samuel Adegbenro (Thay: Hao Fang)
78
Liyu Yang (Thay: Yuan Zhang)
79
Zhongguo Chi (Thay: Liangming Lin)
79
Yupeng He
81
Boxuan Feng (Thay: Xizhe Zhang)
84
Hanchao Yu (Thay: Joao Carlos Teixeira)
87
Boxuan Feng (Thay: Xizhe Zhang)
88
Hanchao Yu (Thay: Joao Carlos Teixeira)
89
Yang Bai (Thay: Yuning Zhang)
90
Sen Hou
90+6'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Beijing Guoan
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan

Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Yaxiong Bao (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Gao Tianyi (17), Ibrahim Amadou (6), Joao Carlos Teixeira (10), Xie Pengfei (14), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)

Beijing Guoan (4-3-3): Hou Sen (34), Yupeng He (3), Michael Ngadeu (5), Mamadou Traore (2), Li Lei (4), Zhang Yuan II (21), Li Ke (23), Zhang Xizhe (10), Fang Hao (18), Zhang Yuning (9), Liangming Lin (11)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-3-1-2
30
Yaxiong Bao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Zexiang Yang
17
Gao Tianyi
6
Ibrahim Amadou
10
Joao Carlos Teixeira
14
Xie Pengfei
9
Andre Luis
11
Cephas Malele
11
Liangming Lin
9
Zhang Yuning
18
Fang Hao
10
Zhang Xizhe
23
Li Ke
21
Zhang Yuan II
4
Li Lei
2
Mamadou Traore
5
Michael Ngadeu
3
Yupeng He
34
Hou Sen
Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-3-3
Thay người
61’
Pengfei Xie
Wu Xi
78’
Hao Fang
Samuel Adegbenro
69’
Tianyi Gao
Xu Haoyang
79’
Yuan Zhang
Yang Liyu
87’
Joao Carlos Teixeira
Hanchao Yu
79’
Liangming Lin
Chi Zhongguo
84’
Xizhe Zhang
Feng Boxuan
90’
Yuning Zhang
Bai Yang
Cầu thủ dự bị
Aidi Fulangxisi
Cao Yongjing
Junchen Zhou
Jiang Wenhao
Yunding Cao
Bai Yang
Yangyang Jin
Samuel Adegbenro
Zhen Ma
Yu Dabao
Yujie Liu
Wang Ziming
Ernanduo Fei
Nebijan Muhmet
Haijian Wang
Yang Liyu
Hanchao Yu
Guga
Wu Xi
Feng Boxuan
Dai Wai-Tsun
Jiaqi Han
Xu Haoyang
Chi Zhongguo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
15/08 - 2021
26/08 - 2022
19/05 - 2023
19/08 - 2023
13/04 - 2024
04/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
22/08 - 2024
China Super League
01/03 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Beijing Guoan

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League Two
06/11 - 2025
China Super League
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
23/10 - 2025
China Super League
18/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow