Yuning Zhang (Kiến tạo: Liangming Lin) 5 | |
Andre Luis 25 | |
Hao Fang 38 | |
Shenglong Jiang 50 | |
Mamadou Traore 54 | |
Wu Xi (Thay: Xie Pengfei) 61 | |
Xi Wu (Thay: Pengfei Xie) 61 | |
Haoyang Xu (Thay: Tianyi Gao) 69 | |
Yupeng He 71 | |
Samuel Adegbenro (Thay: Hao Fang) 78 | |
Liyu Yang (Thay: Yuan Zhang) 79 | |
Zhongguo Chi (Thay: Liangming Lin) 79 | |
Yupeng He 81 | |
Boxuan Feng (Thay: Xizhe Zhang) 84 | |
Hanchao Yu (Thay: Joao Carlos Teixeira) 87 | |
Boxuan Feng (Thay: Xizhe Zhang) 88 | |
Hanchao Yu (Thay: Joao Carlos Teixeira) 89 | |
Yang Bai (Thay: Yuning Zhang) 90 | |
Sen Hou 90+6' |
Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan
số liệu thống kê

Shanghai Shenhua

Beijing Guoan
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Yaxiong Bao (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Gao Tianyi (17), Ibrahim Amadou (6), Joao Carlos Teixeira (10), Xie Pengfei (14), Andre Luis (9), Cephas Malele (11)
Beijing Guoan (4-3-3): Hou Sen (34), Yupeng He (3), Michael Ngadeu (5), Mamadou Traore (2), Li Lei (4), Zhang Yuan II (21), Li Ke (23), Zhang Xizhe (10), Fang Hao (18), Zhang Yuning (9), Liangming Lin (11)

Shanghai Shenhua
4-3-1-2
30
Yaxiong Bao
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Zexiang Yang
17
Gao Tianyi
6
Ibrahim Amadou
10
Joao Carlos Teixeira
14
Xie Pengfei
9
Andre Luis
11
Cephas Malele
11
Liangming Lin
9
Zhang Yuning
18
Fang Hao
10
Zhang Xizhe
23
Li Ke
21
Zhang Yuan II
4
Li Lei
2
Mamadou Traore
5
Michael Ngadeu
3
Yupeng He
34
Hou Sen

Beijing Guoan
4-3-3
| Thay người | |||
| 61’ | Pengfei Xie Wu Xi | 78’ | Hao Fang Samuel Adegbenro |
| 69’ | Tianyi Gao Xu Haoyang | 79’ | Yuan Zhang Yang Liyu |
| 87’ | Joao Carlos Teixeira Hanchao Yu | 79’ | Liangming Lin Chi Zhongguo |
| 84’ | Xizhe Zhang Feng Boxuan | ||
| 90’ | Yuning Zhang Bai Yang | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aidi Fulangxisi | Cao Yongjing | ||
Junchen Zhou | Jiang Wenhao | ||
Yunding Cao | Bai Yang | ||
Yangyang Jin | Samuel Adegbenro | ||
Zhen Ma | Yu Dabao | ||
Yujie Liu | Wang Ziming | ||
Ernanduo Fei | Nebijan Muhmet | ||
Haijian Wang | Yang Liyu | ||
Hanchao Yu | Guga | ||
Wu Xi | Feng Boxuan | ||
Dai Wai-Tsun | Jiaqi Han | ||
Xu Haoyang | Chi Zhongguo | ||
Nhận định Shanghai Shenhua vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Thành tích gần đây Beijing Guoan
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
