Bóng an toàn khi Shanghai Port được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() (Pen) Gabrielzinho 8 | |
![]() Leonardo (Kiến tạo: Ruofan Liu) 29 | |
![]() Oscar Taty Maritu (Kiến tạo: John Hou Saether) 37 | |
![]() Ruofan Liu 46 | |
![]() Yuhao Zhao (Thay: Zilong Han) 46 | |
![]() (Pen) Mateus Vital 54 | |
![]() Ruofan Liu (Kiến tạo: Leonardo) 57 | |
![]() Miao Tang 62 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Nene) 76 | |
![]() Chugui Ye (Thay: Alexandru Ionita) 76 | |
![]() Dezhi Duan (Thay: Songyi Li) 76 | |
![]() Huan Fu (Thay: Shenchao Wang) 77 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Ruofan Liu) 77 | |
![]() Mateus Vital 80 | |
![]() Jiwen Kuai (Thay: Oscar Melendo) 83 | |
![]() Jussa 85 | |
![]() Jing Luo (Thay: John Hou Saether) 88 | |
![]() Umidjan Yusup (Thay: Linpeng Zhang) 90 | |
![]() Shiyuan Yang (Thay: Jussa) 90 |
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Yunnan Yukun


Diễn biến Shanghai Port vs Yunnan Yukun
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Thượng Hải.
Li Xinxiang của Shanghai Port bỏ lỡ một cú sút về phía khung thành.
Đội chủ nhà thay Matheus Jussa bằng Yang Shiyuan.
Đội nhà thay Kuai Jiwen bằng Yang Shiyuan.
Yusup Umidjan vào sân thay cho Zhang Linpeng của đội nhà.
Phạt góc cho Shanghai Port.
Yunnan Yukun bị việt vị.
Luo Jing vào sân thay cho Hou Yongyong của Yunnan Yukun.
Ném biên cho Shanghai Port gần khu vực cấm địa.
Shanghai Port thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Sun Xuelong vào sân thay cho Hou Yongyong của Yunnan Yukun.
Ở Thượng Hải, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

Matheus Jussa (Shanghai Port) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
Kuai Jiwen vào sân thay cho Oscar Melendo của Shanghai Port.
Shanghai Port có một quả phát bóng lên.
Vân Nam Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Shanghai Port được hưởng quả phát bóng lên.
Vân Nam Yukun đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Ye Chugui lại đi chệch khung thành.

Mateus Vital nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Yunnan Yukun
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Zhang Linpeng (5), Guangtai Jiang (3), Shuai Li (32), Jussa (22), Mateus Vital (10), Ruofan Liu (26), Óscar Melendo (21), Gabrielzinho (30), Leonardo (45)
Yunnan Yukun (4-3-3): Zhen Ma (1), Tang Miao (22), Chenliang Zhang (26), Li Songyi (4), Dilmurat Mawlanyaz (5), John Hou Saether (30), Nene (14), Alexandru Ionita (10), Oscar Maritu (25), Pedro (9), Zilong Han (27)


Thay người | |||
77’ | Shenchao Wang Fu Huan | 46’ | Zilong Han Zhao Yuhao |
77’ | Ruofan Liu Xinxiang Li | 76’ | Alexandru Ionita Ye Chugui |
83’ | Oscar Melendo Kuai Jiwen | 76’ | Songyi Li Dezhi Duan |
90’ | Jussa Yang Shiyuan | 76’ | Nene Zhang Yufeng |
90’ | Linpeng Zhang Umidjan Yusup | 88’ | John Hou Saether Luo Jing |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Geng Xiaofeng | ||
Lu Wenjun | Chen Yuhao | ||
Wei Zhen | Jianxian Yu | ||
Li Shenglong | Zhao Yuhao | ||
Ming Tian | Luo Jing | ||
Yang Shiyuan | Ye Chugui | ||
Fu Huan | Xiangshuo Zhang | ||
Christian Alexander Jojo | Sun Xuelong | ||
Haliq Ablahan | Dezhi Duan | ||
Xinxiang Li | Zhang Yufeng | ||
Umidjan Yusup | Yin Congyao | ||
Kuai Jiwen | He Yang |
Nhận định Shanghai Port vs Yunnan Yukun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại