Jussa
22
Anderson Lopes
40
Zhang Linpeng (Thay: Li Ang)
46
Linpeng Zhang (Thay: Ang Li)
46
Zhenao Wang
51
Tian Ming (Thay: Jin Feng)
61
Kota Watanabe (Thay: Jean Claude)
62
Jose Elber (Thay: Anderson Lopes)
62
Kenta Inoue (Thay: Yan)
62
Asahi Uenaka (Kiến tạo: Jun Amano)
64
Jun Amano
69
Wenjun Lyu (Thay: Mateus Vital)
73
Shenchao Wang (Thay: Tyias Browning)
73
Katsuya Nagato (Thay: Toichi Suzuki)
73
Afrden Asqer (Thay: Zhenao Wang)
84
Ryoya Kimura (Thay: Jun Amano)
90

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Yokohama F.Marinos

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Guangtai Jiang (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Xu Xin (16), Jussa (22), Feng Jin (27), Leonardo (97), Mateus Vital (98), Gustavo (9)

Yokohama F.Marinos (4-4-1-1): Il-Gyu Park (19), Ryo Miyaichi (23), Jeison Quinones (29), Sandy Walsh (48), Toichi Suzuki (25), Yan (11), Kodjo Aziangbe (45), Riku Yamane (28), Asahi Uenaka (14), Jun Amano (20), Anderson Lopes (10)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
1
Yan Junling
19
Wang Zhenao
3
Guangtai Jiang
2
Li Ang
32
Shuai Li
16
Xu Xin
22
Jussa
27
Feng Jin
97
Leonardo
98
Mateus Vital
9
Gustavo
10
Anderson Lopes
20
Jun Amano
14
Asahi Uenaka
28
Riku Yamane
45
Kodjo Aziangbe
11
Yan
25
Toichi Suzuki
48
Sandy Walsh
29
Jeison Quinones
23
Ryo Miyaichi
19
Il-Gyu Park
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-4-1-1
Thay người
46’
Ang Li
Zhang Linpeng
62’
Jean Claude
Kota Watanabe
61’
Jin Feng
Ming Tian
62’
Anderson Lopes
Élber
73’
Tyias Browning
Wang Shenchao
62’
Yan
Kenta Inoue
73’
Mateus Vital
Lu Wenjun
73’
Toichi Suzuki
Katsuya Nagato
84’
Zhenao Wang
Afrden Asqer
90’
Jun Amano
Ryoya Kimura
Cầu thủ dự bị
Wang Shenchao
Katsuya Nagato
Zhang Linpeng
Kota Watanabe
Lu Wenjun
Élber
Chen Wei
Kenta Inoue
Li Shenglong
Hiroki Iikura
Ming Tian
Ken Matsubara
Afrden Asqer
Ryoya Kimura
Fu Huan
Takuto Kimura
Du Jia
Eitaro Matsuda
Haliq Ablahan
Taiki Watanabe
Zhiliang Li
Kohei Mochizuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
19/02 - 2025
04/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
25/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe5401612
2Melbourne City FCMelbourne City FC530219
3Machida ZelviaMachida Zelvia522138
4FC SeoulFC Seoul522138
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima522128
6Ulsan HyundaiUlsan Hyundai522118
7Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC521217
8Buriram UnitedBuriram United5212-17
9Gangwon FCGangwon FC5203-26
10Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5122-25T
11Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5113-34
12Shanghai PortShanghai Port5014-91
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal5500915
2Al-WahdaAl-Wahda5410613
3Tractor FCTractor FC5320711
4Al AhliAl Ahli5311610
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC5311310
6Al-Duhail SCAl-Duhail SC521227T
7Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club5212-67
8Al IttihadAl Ittihad520326
9Al-GharafaAl-Gharafa5104-63
10Al-SaddAl-Sadd5023-52
11Al ShortaAl Shorta5014-101
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow