Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Shanghai Port vs Vissel Kobe hôm nay 17-09-2025
Giải AFC Champions League - Th 4, 17/9
Kết thúc



![]() Erik (Kiến tạo: Yuya Osako) 20 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Erik) 41 | |
![]() Yuya Osako (Kiến tạo: Gotoku Sakai) 45 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Shenglong Li) 60 | |
![]() Shuai Li (Thay: Huan Fu) 60 | |
![]() Alexander Jojo (Thay: Tian Ming) 60 | |
![]() Yoshinori Muto (Thay: Erik) 63 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Yuki Honda) 65 | |
![]() Linpeng Zhang (Thay: Tyias Browning) 71 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Yuya Osako) 72 | |
![]() Jean Patrick (Thay: Haruya Ide) 72 | |
![]() Ablahan Haliq (Thay: Oscar Melendo) 81 | |
![]() Ren Komatsu (Thay: Taisei Miyashiro) 82 | |
![]() Linpeng Zhang 89 |
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Linpeng Zhang.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Ren Komatsu.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Ablahan Haliq.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Tyias Browning rời sân và được thay thế bởi Linpeng Zhang.
Yuki Honda rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Erik rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.
Tian Ming rời sân và được thay thế bởi Alexander Jojo.
Huan Fu rời sân và được thay thế bởi Shuai Li.
Shenglong Li rời sân và được thay thế bởi Gabrielzinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Gotoku Sakai đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!
Erik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
Yuya Osako đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erik đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Shanghai Port (5-3-2): Chen Wei (12), Umidjan Yusup (40), Wei Zhen (13), Guangtai Jiang (3), Ming Tian (15), Fu Huan (23), Jussa (22), Mateus Vital (10), Óscar Melendo (21), Li Shenglong (14), Gustavo (9)
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Thuler (3), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Yuya Osako (10), Taisei Miyashiro (9), Erik (27)
Thay người | |||
60’ | Tian Ming Christian Alexander Jojo | 63’ | Erik Yoshinori Muto |
60’ | Huan Fu Shuai Li | 65’ | Yuki Honda Yuya Kuwasaki |
60’ | Shenglong Li Gabrielzinho | 72’ | Haruya Ide Jean Patric |
71’ | Tyias Browning Zhang Linpeng | 72’ | Yuya Osako Koya Yuruki |
81’ | Oscar Melendo Haliq Ablahan | 82’ | Taisei Miyashiro Ren Komatsu |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Junling | Powell Obinna Obi | ||
Haliq Ablahan | Richard Monday Ubong | ||
Christian Alexander Jojo | Caetano | ||
Kuai Jiwen | Klismahn | ||
Leonardo | Nanasei Iino | ||
Shuai Li | Takuya Iwanami | ||
Xinxiang Li | Jean Patric | ||
Lu Wenjun | Ren Komatsu | ||
Wang Shenchao | Yuya Kuwasaki | ||
Yang Shiyuan | Yoshinori Muto | ||
Zhang Linpeng | Kakeru Yamauchi | ||
Gabrielzinho | Koya Yuruki |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |