Thứ Ba, 14/10/2025
Leo Cittadini
35
Shuai Li (Thay: Shenchao Wang)
46
Leo Cittadini (Kiến tạo: Matias Vargas)
47
Gustavo (Kiến tạo: Lei Wu)
50
Gustavo (Kiến tạo: Oscar)
51
Jinbao Zhong (Thay: Elvis Saric)
59
Zihao Wang (Thay: Diego Lopes)
66
Chunxin Chen (Thay: Yibo Sha)
67
Jinghang Hu (Thay: Wei Zhang)
67
Gustavo (Kiến tạo: Matias Vargas)
77
Wenjun Lyu (Thay: Oscar)
77
Xin Xu (Thay: Leo Cittadini)
77
Lei Wu (Kiến tạo: Matias Vargas)
79
Long Zheng (Thay: Long Song)
79
Zhurun Liu (Thay: Gustavo)
81
Tyias Browning
82
Linpeng Zhang (Thay: Tyias Browning)
84
Nikola Radmanovac
88
Junshuai Liu
90+3'

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 4
30 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
22 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Qingdao Hainiu

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Fu Huan (23), Jussa (22), Leo Cittadini (18), Wu Lei (7), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)

Qingdao Hainiu (3-4-2-1): Mou Pengfei (28), Junshuai Liu (3), Nikola Radmanovac (26), Sha Yibo (5), Geon Myeong Wang (25), Hailong Li (16), Long Wei (32), Song Long (23), Diego Lopes (20), Zhang Wei (38), Elvis Saric (7)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
1
Yan Junling
4
Wang Shenchao
3
Guangtai Jiang
13
Wei Zhen
23
Fu Huan
22
Jussa
18
Leo Cittadini
7
Wu Lei
8
Oscar
10
Matias Vargas
9 3
Gustavo
7
Elvis Saric
38
Zhang Wei
20
Diego Lopes
23
Song Long
32
Long Wei
16
Hailong Li
25
Geon Myeong Wang
5
Sha Yibo
26
Nikola Radmanovac
3
Junshuai Liu
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
3-4-2-1
Thay người
46’
Shenchao Wang
Shuai Li
59’
Elvis Saric
Zhong Jinbao
77’
Oscar
Lu Wenjun
66’
Diego Lopes
Zihao Wang
77’
Leo Cittadini
Xu Xin
67’
Yibo Sha
Chen Chunxin
81’
Gustavo
Liu Zhurun
67’
Wei Zhang
Hu Jinghang
84’
Tyias Browning
Zhang Linpeng
79’
Long Song
Long Zheng
Cầu thủ dự bị
Lu Wenjun
Zhenli Liu
Liu Zhurun
Jun Liu
Chen Xuhuang
Chen Chunxin
Shimeng Bao
Long Zheng
Shuai Li
Hu Jinghang
Yang Shiyuan
Zihao Wang
Xu Xin
Jiashen Liu
Li Ang
Yang Xu
Cai Huikang
Zhong Jinbao
Zhang Linpeng
Yonghao Jin
Liu Xiaolong
Liu Weicheng
Chen Wei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
10/05 - 2023
08/08 - 2023
01/05 - 2024
21/07 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow