Thứ Tư, 15/10/2025
Elvis Saric
38
Markus Pink (Thay: Murahmetjan Muzepper)
55
Paulinho (Thay: Matias Vargas)
55
Shenchao Wang
57
Paulinho (Thay: Matias Vargas)
58
Jinbao Zhong (Thay: Long Zheng)
61
Shenchao Wang (Kiến tạo: Oscar)
66
Evans Kangwa (Kiến tạo: Jinbao Zhong)
72
Jin Feng (Thay: Issa Kallon)
73
Wenjun Lue (Thay: Shuai Li)
73
Xingyu Ma (Thay: Wei Long)
75
Jiashen Liu (Thay: Junshuai Liu)
75
Linpeng Zhang (Thay: Ang Li)
81
Ning Jiang (Thay: Chunxin Chen)
84
Ming Hu (Thay: Dong Xu)
84

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
60 Kiểm soát bóng 40
5 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 19
5 Việt vị 2
26 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Qingdao Hainiu

Shanghai Port (4-3-3): Junling Yan (1), Shenchao Wang (4), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shuai Li (32), Mirahmetjan Muzepper (25), Huikang Cai (6), Oscar (8), Matias Vargas (24), Wu Lei (7), Issa Kallon (34)

Qingdao Hainiu (4-3-3): Pengfei Mou (28), Chunxin Chen (12), Junshuai Liu (4), Aleksandar Andrejevic (31), Dong Xu (24), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Chien-Ming Wang (25), Long Zheng (27), Evans Kangwa (10), Serge Tabekou Ouambe (13)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-3-3
1
Junling Yan
4 2
Shenchao Wang
3
Tyias Browning
2
Li Ang
32
Shuai Li
25
Mirahmetjan Muzepper
6
Huikang Cai
8
Oscar
24
Matias Vargas
7
Wu Lei
34
Issa Kallon
13
Serge Tabekou Ouambe
10
Evans Kangwa
27
Long Zheng
25
Chien-Ming Wang
7
Elvis Saric
32
Long Wei
24
Dong Xu
31
Aleksandar Andrejevic
4
Junshuai Liu
12
Chunxin Chen
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-3-3
Thay người
55’
Matias Vargas
Paulinho
61’
Long Zheng
Zhong Jinbao
55’
Murahmetjan Muzepper
Markus Pink
75’
Junshuai Liu
Jiashen Liu
73’
Issa Kallon
Feng Jing
75’
Wei Long
Ma Xingyu
73’
Shuai Li
Wenjun Lu
84’
Chunxin Chen
Jiang Ning
81’
Ang Li
Linpeng Zhang
84’
Dong Xu
Ming Hu
Cầu thủ dự bị
Chen Wei
Zhenli Liu
Feng Jing
Yibo Sha
Wenjun Lu
Jiashen Liu
Zhen Wei
Zhong Jinbao
Xiaolong Liu
Yuncheng Fu
Shiyuan Yang
Jiang Ning
Linpeng Zhang
Ma Xingyu
Guan He
Ming Hu
Paulinho
Yang Xu
Shenyuan Li
Felicio Anando Brown Forbes
Xu Xin
Weicheng Liu
Markus Pink
Xipeng Sun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
10/05 - 2023
08/08 - 2023
01/05 - 2024
21/07 - 2024
09/05 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow