Thứ Năm, 22/05/2025
Liang Shi
40
Weihui Rao (Thay: Chaosheng Yang)
46
Xin Xu
54
Shiyuan Yang (Thay: Ang Li)
56
Shenchao Wang
61
Jie Chen (Thay: Liang Shi)
65
Andrej Kotnik (Kiến tạo: Chugui Ye)
67
Issa Kallon (Thay: Lucas Joao)
68
Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
69
Congyao Yin (Thay: Rodrigo Henrique)
72
Matias Vargas (Thay: Shuai Li)
72
Shenglong Li (Thay: Xin Xu)
76
Xiaolong Liu (Thay: Wenjun Lue)
76
Congyao Yin
86
Yilin Yang (Thay: Andrej Kotnik)
89
(og) Yuelei Cheng
90

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 14
2 Việt vị 1
13 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Meizhou Hakka

Shanghai Port (3-5-2): Junling Yan (1), Linpeng Zhang (5), Tyias Browning (3), Li Ang (2), Shenchao Wang (4), Wenjun Lu (11), Xu Xin (16), Oscar (8), Shuai Li (32), Wu Lei (7), Lucas Joao (18)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Wang Wei (21), Pan Ximing (4), Rade Dugalic (20), Chen Zhechao (15), Liang Shi (13), Nebojsa Kosovic (27), Yang Chaosheng (16), Rodrigo Henrique Santana da Silva (25), Ye Chugui (7), Andrej Kotnik (44)

Shanghai Port
Shanghai Port
3-5-2
1
Junling Yan
5
Linpeng Zhang
3
Tyias Browning
2
Li Ang
4
Shenchao Wang
11
Wenjun Lu
16
Xu Xin
8
Oscar
32
Shuai Li
7
Wu Lei
18
Lucas Joao
44
Andrej Kotnik
7
Ye Chugui
25
Rodrigo Henrique Santana da Silva
16
Yang Chaosheng
27
Nebojsa Kosovic
13
Liang Shi
15
Chen Zhechao
20
Rade Dugalic
4
Pan Ximing
21
Wang Wei
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
56’
Ang Li
Shiyuan Yang
46’
Chaosheng Yang
Weihui Rao
68’
Lucas Joao
Issa Kallon
65’
Liang Shi
Jie Chen
72’
Shuai Li
Matias Vargas
69’
Rodrigo Henrique
Yin Congyao
76’
Wenjun Lue
Xiaolong Liu
89’
Andrej Kotnik
Yilin Yang
76’
Xin Xu
Shenglong Li
Cầu thủ dự bị
Xiaolong Liu
Mai Gaoling
Chen Wei
Quanbo Guo
Shenglong Li
Li Junfeng
Zhen Wei
Jie Chen
Huikang Cai
Yilin Yang
Hai Yu
Wen Junjie
Shenyuan Li
Daogang Yao
Matias Vargas
Yongjia Li
Markus Pink
Yin Congyao
Issa Kallon
Cui Wei
Mirahmetjan Muzepper
Weihui Rao
Shiyuan Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
24/10 - 2022
15/12 - 2022
20/05 - 2023
18/08 - 2023
18/06 - 2024
09/08 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

Cúp quốc gia Trung Quốc
20/05 - 2025
China Super League
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow