Thứ Bảy, 29/11/2025
(og) Huan Fu
12
Yuki Soma (Kiến tạo: Hokuto Shimoda)
25
Umidjan Yusup (Thay: Tyias Browning)
46
Jiwen Kuai (Thay: Shenglong Li)
46
Yuki Soma
48
Ruofan Liu (Thay: Xinxiang Li)
60
Leonardo (Thay: Oscar Melendo)
60
Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio)
66
Sang-Ho Na (Thay: Mitchell Duke)
66
Kotaro Hayashi (Thay: Asahi Masuyama)
69
Wenjun Lyu (Thay: Huan Fu)
76
Jussa
89
Takaya Numata (Thay: Hokuto Shimoda)
90

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Machida Zelvia
Machida Zelvia
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shanghai Port vs Machida Zelvia

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.

89' Thẻ vàng cho Jussa.

Thẻ vàng cho Jussa.

76'

Huan Fu rời sân và được thay thế bởi Wenjun Lyu.

69'

Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.

66'

Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

66'

Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.

60'

Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Leonardo.

60'

Xinxiang Li rời sân và được thay thế bởi Ruofan Liu.

56' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Yuki Soma.

Thẻ vàng cho Yuki Soma.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

46'

Shenglong Li rời sân và được thay thế bởi Jiwen Kuai.

46'

Tyias Browning rời sân và được thay thế bởi Umidjan Yusup.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

12' V À A A A O O O Machida Zelvia ghi bàn.

V À A A A O O O Machida Zelvia ghi bàn.

3'

Phạt ném cho Machida Z ở phần sân nhà.

1'

Tại Thượng Hải, Machida Z tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Machida Zelvia

Shanghai Port (4-2-3-1): Chen Wei (12), Fu Huan (23), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Christian Alexander Jojo (29), Mateus Vital (10), Jussa (22), Li Shenglong (14), Óscar Melendo (21), Zhang Linpeng (5), Xinxiang Li (49)

Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Asahi Masuyama (11), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
12
Chen Wei
23
Fu Huan
3
Guangtai Jiang
13
Wei Zhen
29
Christian Alexander Jojo
10
Mateus Vital
22
Jussa
14
Li Shenglong
21
Óscar Melendo
5
Zhang Linpeng
49
Xinxiang Li
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
15
Mitchell Duke
11
Asahi Masuyama
18
Hokuto Shimoda
16
Hiroyuki Mae
6
Henry Heroki Mochizuki
19
Yuta Nakayama
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-2-1
Thay người
46’
Shenglong Li
Kuai Jiwen
66’
Mitchell Duke
Na Sang-ho
46’
Tyias Browning
Umidjan Yusup
66’
Shota Fujio
Se-Hun Oh
60’
Oscar Melendo
Leonardo
69’
Asahi Masuyama
Kotaro Hayashi
60’
Xinxiang Li
Ruofan Liu
90’
Hokuto Shimoda
Takaya Numata
76’
Huan Fu
Lu Wenjun
Cầu thủ dự bị
Yan Junling
Tatsuya Morita
Feng Jin
Yoshiaki Arai
Haliq Ablahan
Je-Hoon Cha
Kuai Jiwen
Kotaro Hayashi
Leonardo
Ken Higuchi
Ruofan Liu
Tomoki Imai
Lu Wenjun
Na Sang-ho
Ming Tian
Takaya Numata
Wang Shenchao
Se-Hun Oh
Xu Xin
Yang Shiyuan
Umidjan Yusup

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
25/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
AFC Champions League

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe5401612
2Melbourne City FCMelbourne City FC530219
3Machida ZelviaMachida Zelvia522138
4FC SeoulFC Seoul522138
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima522128
6Ulsan HyundaiUlsan Hyundai522118
7Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC521217
8Buriram UnitedBuriram United5212-17
9Gangwon FCGangwon FC5203-26
10Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5122-25T
11Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5113-34
12Shanghai PortShanghai Port5014-91
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal5500915
2Al-WahdaAl-Wahda5410613
3Tractor FCTractor FC5320711
4Al AhliAl Ahli5311610
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC5311310
6Al-Duhail SCAl-Duhail SC521227T
7Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club5212-67
8Al IttihadAl Ittihad520326
9Al-GharafaAl-Gharafa5104-63
10Al-SaddAl-Sadd5023-52
11Al ShortaAl Shorta5014-101
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow