Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Huan Fu 12 | |
Yuki Soma (Kiến tạo: Hokuto Shimoda) 25 | |
Umidjan Yusup (Thay: Tyias Browning) 46 | |
Jiwen Kuai (Thay: Shenglong Li) 46 | |
Yuki Soma 48 | |
Ruofan Liu (Thay: Xinxiang Li) 60 | |
Leonardo (Thay: Oscar Melendo) 60 | |
Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio) 66 | |
Sang-Ho Na (Thay: Mitchell Duke) 66 | |
Kotaro Hayashi (Thay: Asahi Masuyama) 69 | |
Wenjun Lyu (Thay: Huan Fu) 76 | |
Jussa 89 | |
Takaya Numata (Thay: Hokuto Shimoda) 90 |
Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Machida Zelvia


Diễn biến Shanghai Port vs Machida Zelvia
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.
Thẻ vàng cho Jussa.
Huan Fu rời sân và được thay thế bởi Wenjun Lyu.
Asahi Masuyama rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.
Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Shota Fujio rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.
Oscar Melendo rời sân và được thay thế bởi Leonardo.
Xinxiang Li rời sân và được thay thế bởi Ruofan Liu.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yuki Soma.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Shenglong Li rời sân và được thay thế bởi Jiwen Kuai.
Tyias Browning rời sân và được thay thế bởi Umidjan Yusup.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O Machida Zelvia ghi bàn.
Phạt ném cho Machida Z ở phần sân nhà.
Tại Thượng Hải, Machida Z tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Machida Zelvia
Shanghai Port (4-2-3-1): Chen Wei (12), Fu Huan (23), Guangtai Jiang (3), Wei Zhen (13), Christian Alexander Jojo (29), Mateus Vital (10), Jussa (22), Li Shenglong (14), Óscar Melendo (21), Zhang Linpeng (5), Xinxiang Li (49)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Asahi Masuyama (11), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Shenglong Li Kuai Jiwen | 66’ | Mitchell Duke Na Sang-ho |
| 46’ | Tyias Browning Umidjan Yusup | 66’ | Shota Fujio Se-Hun Oh |
| 60’ | Oscar Melendo Leonardo | 69’ | Asahi Masuyama Kotaro Hayashi |
| 60’ | Xinxiang Li Ruofan Liu | 90’ | Hokuto Shimoda Takaya Numata |
| 76’ | Huan Fu Lu Wenjun | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yan Junling | Tatsuya Morita | ||
Feng Jin | Yoshiaki Arai | ||
Haliq Ablahan | Je-Hoon Cha | ||
Kuai Jiwen | Kotaro Hayashi | ||
Leonardo | Ken Higuchi | ||
Ruofan Liu | Tomoki Imai | ||
Lu Wenjun | Na Sang-ho | ||
Ming Tian | Takaya Numata | ||
Wang Shenchao | Se-Hun Oh | ||
Xu Xin | |||
Yang Shiyuan | |||
Umidjan Yusup | |||
Nhận định Shanghai Port vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shanghai Port
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
