Phạt góc được trao cho Henan.
Trực tiếp kết quả Shanghai Port vs Henan Songshan Longmen hôm nay 15-08-2025
Giải China Super League - Th 6, 15/8
Kết thúc



![]() Shenchao Wang (Kiến tạo: Mateus Vital) 21 | |
![]() Mateus Vital (Kiến tạo: Ruofan Liu) 37 | |
![]() Oliver Gerbig 40 | |
![]() Leonardo (Kiến tạo: Mateus Vital) 45+5' | |
![]() Frank Acheampong (Thay: Zhong Yihao) 46 | |
![]() Wang Guoming (Thay: Xu Jiamin) 46 | |
![]() Felippe Cardoso (Thay: Liu Yixin) 46 | |
![]() Felippe Cardoso (Thay: Yihao Zhong) 46 | |
![]() Frank Acheampong (Thay: Yixin Liu) 46 | |
![]() Guoming Wang (Thay: Jiamin Xu) 46 | |
![]() Oscar Melendo (Kiến tạo: Gabrielzinho) 55 | |
![]() Chao He 58 | |
![]() (Pen) Felippe Cardoso 65 | |
![]() Shangyuan Wang (Thay: Yilin Yang) 65 | |
![]() Shenchao Wang 66 | |
![]() Zichang Huang (Thay: Bruno Nazario) 73 | |
![]() Tyias Browning 77 | |
![]() Shiyuan Yang (Thay: Mateus Vital) 80 | |
![]() Alexander Jojo (Thay: Shenchao Wang) 80 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Ruofan Liu) 80 | |
![]() Jiwen Kuai (Thay: Oscar Melendo) 87 | |
![]() Shenglong Li (Thay: Leonardo) 89 | |
![]() Shiyuan Yang 90+1' | |
![]() Frank Acheampong 90+3' |
Phạt góc được trao cho Henan.
Liệu Henan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt biên này ở phần sân của Shanghai Port?
Henan có một quả phạt biên nguy hiểm.
Phạt biên cho Shanghai Port.
Bóng ra ngoài sân, Shanghai Port được hưởng quả phát bóng.
Henan được hưởng một quả phạt góc từ Tao Wan.
Bóng an toàn khi Henan được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Tại Sân vận động Bóng đá Pudong, Frank Acheampong đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Henan tại Sân vận động Bóng đá Pudong.
Ném biên cho Shanghai Port ở phần sân của Henan.
Tao Wan trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi Shanghai Port được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Yang Shiyuan (Shanghai Port) đã nhận thẻ vàng từ Tao Wan.
Henan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Henan có một quả phát bóng lên.
Shanghai Port thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Li Shenglong thay cho Leonardo.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Thượng Hải.
Tao Wan chỉ định một quả đá phạt cho Henan.
Tao Wan chỉ định một quả đá phạt cho Henan ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Oscar Melendo bằng Kuai Jiwen.
Tao Wan trao cho Shanghai Port một quả phát bóng lên.
Shanghai Port (4-1-4-1): Yan Junling (1), Wang Shenchao (4), Wei Zhen (13), Guangtai Jiang (3), Shuai Li (32), Jussa (22), Gabrielzinho (30), Mateus Vital (10), Óscar Melendo (21), Ruofan Liu (26), Leonardo (45)
Henan Songshan Longmen (4-2-3-1): Xu Jiamin (26), Shinar Yeljan (4), Oliver Gerbig (3), Iago Maidana (36), Liu Yixin (2), Huang Ruifeng (22), He Chao (20), Zhong Yihao (7), Abudulam Abdurasul (13), Yang Yilin (19), Bruno Nazario (40)
Thay người | |||
80’ | Shenchao Wang Christian Alexander Jojo | 46’ | Jiamin Xu Wang Guoming |
80’ | Ruofan Liu Xinxiang Li | 46’ | Yixin Liu Frank Acheampong |
80’ | Mateus Vital Yang Shiyuan | 46’ | Yihao Zhong Felippe Cardoso |
87’ | Oscar Melendo Kuai Jiwen | 65’ | Yilin Yang Wang Shangyuan |
89’ | Leonardo Li Shenglong | 73’ | Bruno Nazario Huang Zichang |
Cầu thủ dự bị | |||
Chen Wei | Wang Guoming | ||
Fu Huan | Frank Acheampong | ||
Christian Alexander Jojo | Felippe Cardoso | ||
Kuai Jiwen | Xiaoke He | ||
Li Ang | Huang Zichang | ||
Li Shenglong | Liu Bin | ||
Xinxiang Li | Liu Xinyu | ||
Lu Wenjun | Yongtao Lu | ||
Ming Tian | Niu Ziyi | ||
Xu Xin | Wang Shangyuan | ||
Yang Shiyuan | Yang Kuo | ||
Zhang Linpeng | Zheng Dalun |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |