Thứ Sáu, 28/11/2025
(VAR check)
11
Matias Vargas
24
Yool Heo
38
Gustavo
45+2'
Zhen Wei
55
Shiyuan Yang (Thay: Wenjun Lyu)
58
Zhurun Liu (Thay: Gustavo)
62
Hu-Seong Oh (Thay: Chang-Moo Sin)
62
Young-Kyu Ahn (Thay: Kyung-Jae Kim)
62
Shiyuan Yang
71
Xin Xu
71
(Pen) Oscar
76
Xiaolong Liu (Thay: Xin Xu)
81
Huan Fu (Thay: Zhenao Wang)
81
Kang-Hyeon Lee (Thay: Heui-Kyun Lee)
84
Kun-Hee Lee (Thay: Yool Heo)
84
Kun-Hee Lee
85
Shiyuan Yang
87
Han-Gil Kim (Thay: Kyoung-Rok Choi)
90

Thống kê trận đấu Shanghai Port vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Shanghai Port
Shanghai Port
Gwangju FC
Gwangju FC
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Port vs Gwangju FC

Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Wang Zhenao (19), Wang Shenchao (4), Wei Zhen (13), Shuai Li (32), Jussa (22), Xu Xin (16), Lu Wenjun (11), Oscar (8), Matias Vargas (10), Gustavo (9)

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Kim Gyeong-jae (23), Jun-Soo Byeon (15), Kim Jin-ho (27), Choi Kyoung Rok (30), Ho-Yeon Jeong (14), Tae-joon Park (55), Shin Chang-moo (40), Yool Heo (18), Lee Heui-kyun (10)

Shanghai Port
Shanghai Port
4-2-3-1
1
Yan Junling
19
Wang Zhenao
4
Wang Shenchao
13
Wei Zhen
32
Shuai Li
22
Jussa
16
Xu Xin
11
Lu Wenjun
8
Oscar
10
Matias Vargas
9
Gustavo
10
Lee Heui-kyun
18
Yool Heo
40
Shin Chang-moo
55
Tae-joon Park
14
Ho-Yeon Jeong
30
Choi Kyoung Rok
27
Kim Jin-ho
15
Jun-Soo Byeon
23
Kim Gyeong-jae
2
Cho Sung-gwon
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
Thay người
58’
Wenjun Lyu
Yang Shiyuan
62’
Kyung-Jae Kim
Ahn Young-kyu
62’
Gustavo
Liu Zhurun
62’
Chang-Moo Sin
Oh Hu-seong
81’
Zhenao Wang
Fu Huan
84’
Heui-Kyun Lee
Lee Kang-hyeon
81’
Xin Xu
Liu Xiaolong
84’
Yool Heo
Kun-Hee Lee
90’
Kyoung-Rok Choi
Kim Han-Gil
Cầu thủ dự bị
Yang Shiyuan
Ahn Young-kyu
Chen Xuhuang
Kim Han-Gil
Shimeng Bao
Hee-Dong Roh
Fu Huan
Lee Eu-ddeum
Du Jia
Ji-Hoon Jeong
Chen Wei
Lee Kang-hyeon
Cai Huikang
Oh Hu-seong
Liu Zhurun
Minseo Moon
Deming Li
Jeong Ji-yong
Liu Xiaolong
Kun-Hee Lee
Lee Sang-ki
Hyeok-Joo An

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Shanghai Port

AFC Champions League
25/11 - 2025
China Super League
22/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
26/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe5401612
2Melbourne City FCMelbourne City FC530219
3Machida ZelviaMachida Zelvia522138
4FC SeoulFC Seoul522138
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima522128
6Ulsan HyundaiUlsan Hyundai522118
7Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC521217
8Buriram UnitedBuriram United5212-17
9Gangwon FCGangwon FC5203-26
10Chengdu RongchengChengdu Rongcheng5122-25T
11Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua5113-34
12Shanghai PortShanghai Port5014-91
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal5500915
2Al-WahdaAl-Wahda5410613
3Tractor FCTractor FC5320711
4Al AhliAl Ahli5311610
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC5311310
6Al-Duhail SCAl-Duhail SC521227T
7Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club5212-67
8Al IttihadAl Ittihad520326
9Al-GharafaAl-Gharafa5104-63
10Al-SaddAl-Sadd5023-52
11Al ShortaAl Shorta5014-101
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow