Trương Siêu trao quyền ném biên cho đội khách.
![]() John Hou Saether (Kiến tạo: Oscar Taty Maritu) 33 | |
![]() Zhengyu Huang (Thay: Yuanyi Li) 46 | |
![]() Jianfei Zhao (Thay: Xiao Peng) 63 | |
![]() Raphael Merkies (Thay: Zeca) 63 | |
![]() Raphael Merkies (Kiến tạo: Cryzan) 65 | |
![]() Yixiang Peng (Thay: Wenneng Xie) 79 | |
![]() Jing Luo (Thay: Miao Tang) 81 | |
![]() Yuhao Zhao (Thay: John Hou Saether) 85 | |
![]() Dezhi Duan (Thay: Alexandru Ionita) 90 | |
![]() Yufeng Zhang (Thay: Chugui Ye) 90 |
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Yunnan Yukun


Diễn biến Shandong Taishan vs Yunnan Yukun
Jorn Andersen thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Trung tâm Thể thao Olympic Tế Nam với Zhang Yufeng thay thế Ye Chugui.
Đội khách đã thay Alexandru Ionita bằng Duan Dezhi. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Jorn Andersen trong ngày hôm nay.
Yunnan Yukun được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shandong Taishan trong phần sân của Yunnan Yukun.
Quả đá phạt cho Yunnan Yukun ở phần sân nhà.
Yunnan Yukun có một quả phát bóng lên.
Raphael Merkies của Shandong Taishan bứt phá tại Trung tâm Thể thao Olympic Tế Nam. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Yunnan Yukun cần cẩn trọng. Shandong Taishan có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Shandong Taishan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trương Siêu cho Yunnan Yukun hưởng một quả phát bóng lên.
Vako Qazaishvili của Shandong Taishan tung cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Tế Nam, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Zhao Yuhao vào sân thay cho Hou Yongyong của Yunnan Yukun.
Trương Siêu cho Yunnan Yukun hưởng một quả phát bóng lên.
Yixiang Peng của Shandong Taishan tung cú sút nhưng không trúng đích.
Shandong Taishan được Trương Siêu cho hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Tế Nam.
Tại Tế Nam, Yunnan Yukun tấn công qua Ye Chugui. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Yunnan Yukun được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Yunnan Yukun
Shandong Taishan (3-4-2-1): Wang Dalei (14), Xiao Peng (55), Lluis Lopez (15), Zheng Zheng (5), Xie Wenneng (23), Guilherme Miranda Madruga Gomes (8), Li Yuanyi (22), Liu Yang (11), Cryzan (9), Vako Qazaishvili (10), Zeca (19)
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Chenliang Zhang (26), Li Songyi (4), Andrei Burcă (33), Dilmurat Mawlanyaz (5), Nene (14), Tang Miao (22), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Ye Chugui (8), Oscar Maritu (25)


Thay người | |||
46’ | Yuanyi Li Huang Zhengyu | 81’ | Miao Tang Luo Jing |
63’ | Zeca Raphael Merkies | 85’ | John Hou Saether Zhao Yuhao |
63’ | Xiao Peng Jianfei Zhao | 90’ | Alexandru Ionita Dezhi Duan |
79’ | Wenneng Xie Yixiang Peng | 90’ | Chugui Ye Zhang Yufeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Qiwei Liu | Shengjun Qiu | ||
Chen Pu | Chen Yuhao | ||
Qihang Sun | Dezhi Duan | ||
Huang Zhengyu | Jianxian Yu | ||
Liu Binbin | Luo Jing | ||
Raphael Merkies | Pedro | ||
Yixiang Peng | Sun Xuelong | ||
Shi Songchen | He Yang | ||
Wang Haobin | Yin Congyao | ||
Xinghan Wu | Xiangshuo Zhang | ||
Jianfei Zhao | Zhang Yufeng | ||
Qi Qiancheng | Zhao Yuhao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Yunnan Yukun
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại