Thứ Sáu, 23/05/2025
Yuanyi Li (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili)
20
Chunxin Chen (Thay: Dong Xu)
24
Diego Lopes
27
Wenneng Xie
35
Pu Chen (Thay: Pedro Delgado)
64
Chi Zhang (Thay: Wenneng Xie)
64
Zihao Wang (Thay: Yibo Sha)
68
Diego Lopes
69
Martin Boakye
75
Mewlan Mijit (Thay: Yuanyi Li)
83
Abudulam Abdurasul (Thay: Jianfei Zhao)
83
Wei Zhang (Thay: Evans Kangwa)
85
Jinbao Zhong (Thay: Diego Lopes)
85

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
61 Kiểm soát bóng 39
20 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Qingdao Hainiu

Shandong Taishan (4-1-4-1): Wang Dalei (14), Gao Zhunyi (33), Jianfei Zhao (31), Zheng Zheng (5), Liu Yang (11), Huang Zhengyu (35), Xie Wenneng (23), Lisheng Liao (20), Li Yuanyi (22), Vako Qazaishvili (10), Pedro Delgado (8)

Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Jun Liu (1), Sha Yibo (5), Nikola Radmanovac (26), Junshuai Liu (3), Xu Dong (24), Geon Myeong Wang (25), Elvis Saric (7), Long Wei (32), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Martin Boakye (11)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-1-4-1
14
Wang Dalei
33
Gao Zhunyi
31
Jianfei Zhao
5
Zheng Zheng
11
Liu Yang
35
Huang Zhengyu
23
Xie Wenneng
20
Lisheng Liao
22
Li Yuanyi
10
Vako Qazaishvili
8
Pedro Delgado
11
Martin Boakye
20
Diego Lopes
10
Evans Kangwa
32
Long Wei
7
Elvis Saric
25
Geon Myeong Wang
24
Xu Dong
3
Junshuai Liu
26
Nikola Radmanovac
5
Sha Yibo
1
Jun Liu
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-1-1
Thay người
64’
Wenneng Xie
Zhang Chi
24’
Dong Xu
Chen Chunxin
64’
Pedro Delgado
Chen Pu
68’
Yibo Sha
Zihao Wang
83’
Jianfei Zhao
Abudulam Abdurasul
85’
Evans Kangwa
Zhang Wei
83’
Yuanyi Li
Maiwulang Mijiti
85’
Diego Lopes
Zhong Jinbao
Cầu thủ dự bị
Zhang Chi
Cao Zheng
Jia Feifan
Zhang Wei
Chen Pu
Chen Chunxin
Wang Tong
Yang Xu
Abudulam Abdurasul
Hu Jinghang
Maiwulang Mijiti
Zihao Wang
Xinli Peng
Liu Weicheng
Yu Jinyong
Long Zheng
Shihao Lyu
Zhong Jinbao
Jiang Ning
Zhenli Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Trung Quốc
17/11 - 2022
China Super League
28/05 - 2023
15/09 - 2023
05/04 - 2024
13/07 - 2024
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
17/05 - 2025
01/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow