Thứ Hai, 01/12/2025
Yanfeng Dong
27
Yanfeng Dong
29
Xin Tang
36
Min-Woo Kim (Kiến tạo: Manuel Palacios)
37
Yiming Yang
40
Cryzan (Thay: Yuanyi Li)
46
Zheng Zheng (Thay: Ke Shi)
46
Elkeson (Thay: Chuang Tang)
65
Fernando Conceicao (Thay: Chen Pu)
66
Mutellip Iminqari (Thay: Andrigo)
66
Matheus Pato (Thay: Moises Lima)
67
Xiang Ji (Thay: Binbin Liu)
73
Xiang Ji
77
Junchen Gou (Thay: Ruibao Hu)
81
Chao Gan (Thay: Zhuoyi Feng)
88
Miao Tang (Thay: Manuel Palacios)
88
Miao Tang
90+3'

Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Shandong Taishan
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 19
1 Việt vị 0
8 Chuyền dài 5
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng

Shandong Taishan (4-2-3-1): Dalei Wang (14), Wang Tong (6), Jadson (4), Ke Shi (27), Yang Liu (11), Lisheng Liao (20), Moises Lima (10), Chen Pu (29), Li Yuanyi (22), Binbin Liu (21), Marouane Fellaini (25)

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Yanfeng Dong (19), Yang Yiming (23), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Zhuoyi Feng (6), Kim Min-woo (11), Chuang Tang (24), Andrigo (18), Manuel Palacios (7)

Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-2-3-1
14
Dalei Wang
6
Wang Tong
4
Jadson
27
Ke Shi
11
Yang Liu
20
Lisheng Liao
10
Moises Lima
29
Chen Pu
22
Li Yuanyi
21
Binbin Liu
25
Marouane Fellaini
7
Manuel Palacios
18
Andrigo
24
Chuang Tang
11
Kim Min-woo
6
Zhuoyi Feng
8
Tim Chow
3
Xin Tang
5
Hu Ruibao
23
Yang Yiming
19
Yanfeng Dong
16
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
Thay người
46’
Ke Shi
Zheng Zheng
65’
Chuang Tang
Elkeson
46’
Yuanyi Li
Cryzan
66’
Andrigo
Mutellip Iminqari
66’
Chen Pu
Fernando Conceicao
81’
Ruibao Hu
Junchen Gou
67’
Moises Lima
Matheus Pato
88’
Manuel Palacios
Tang Miao
73’
Binbin Liu
Xiang Ji
88’
Zhuoyi Feng
Gan Chao
Cầu thủ dự bị
Rongze Han
Weifeng Ran
Tong Lei
Xiaofeng Geng
Huang Zhengyu
Junchen Gou
Fernando Conceicao
Liu Bin
Matheus Pato
Hetao Hu
Xiang Ji
Mutellip Iminqari
Zheng Zheng
Elkeson
Jianfei Zhao
Richard Windbichler
Guowen Sun
Tang Miao
Cryzan
Rui Gan
Chi Zhang
Guichao Wu
Long Song
Gan Chao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
26/10 - 2025
04/10 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow