Thứ Ba, 08/07/2025
Andrew Boyle
11
Lee Grace
39
Jack Byrne (Thay: Graham Burke)
65
Rory Gaffney (Thay: Dylan Watts)
65
Dean McMenamy (Thay: Rowan McDonald)
68
Kyle White (Thay: Jesse Dempsey)
71
Rory Gaffney
74
Max Kovalevskis (Thay: Daniel Grant)
76
Trae Coyle (Thay: Ryan Burke)
80
Grant Horton
87
Gary O'Neil (Thay: Michael Noonan)
88
Darragh Nugent (Thay: Daniel Mandroiu)
89
Dean McMenamy
90+3'

Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Waterford FC

số liệu thống kê
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Waterford FC
Waterford FC
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shamrock Rovers vs Waterford FC

Tất cả (18)
90+6'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Dean McMenamy.

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.

89'

Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Darragh Nugent.

88'

Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.

87' Thẻ vàng cho Grant Horton.

Thẻ vàng cho Grant Horton.

80'

Ryan Burke rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.

76'

Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Max Kovalevskis.

75' V À A A A O O O Shamrock Rovers ghi bàn.

V À A A A O O O Shamrock Rovers ghi bàn.

74' V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!

71'

Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Kyle White.

68'

Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.

65'

Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.

65'

Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Lee Grace.

Thẻ vàng cho Lee Grace.

11' Thẻ vàng cho Andrew Boyle.

Thẻ vàng cho Andrew Boyle.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Waterford FC

Shamrock Rovers (3-4-3): Edward McGinty (1), Pico (4), Dan Cleary (6), Lee Grace (5), Danny Grant (21), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Joshua Honohan (2), Daniel Mândroiu (14), Michael Noonan (31), Graham Burke (10)

Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Jesse Dempsey (14), Andrew Boyle (4), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Rowan McDonald (6), Darragh Leahy (15), James Olayinka (8), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9), Sam Glenfield (19)

Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
3-4-3
1
Edward McGinty
4
Pico
6
Dan Cleary
5
Lee Grace
21
Danny Grant
7
Dylan Watts
17
Matthew Healy
2
Joshua Honohan
14
Daniel Mândroiu
31
Michael Noonan
10
Graham Burke
19
Sam Glenfield
9
Padraig Amond
18
Tom Lonergan
8
James Olayinka
15
Darragh Leahy
6
Rowan McDonald
5
Grant Horton
3
Ryan Burke
4
Andrew Boyle
14
Jesse Dempsey
1
Stephen McMullan
Waterford FC
Waterford FC
4-3-3
Thay người
65’
Dylan Watts
Rory Gaffney
68’
Rowan McDonald
Dean McMenamy
65’
Graham Burke
Jack Byrne
71’
Jesse Dempsey
Kyle White
76’
Daniel Grant
Max Kovalevskis
80’
Ryan Burke
Trae Coyle
88’
Michael Noonan
Gary O'Neill
89’
Daniel Mandroiu
Darragh Nugent
Cầu thủ dự bị
Leon Pohls
Bradley Wade
Darragh Nugent
Ben McCormack
Rory Gaffney
Maarten Pouwels
John O'Sullivan
Kyle White
Gary O'Neill
Adam Queally
Cory O'Sullivan
Dean McMenamy
Victor Ozhianvuna
Sean Keane
Max Kovalevskis
Bobby Keohan
Jack Byrne
Trae Coyle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
11/09 - 2021
06/11 - 2021
01/04 - 2024
06/05 - 2024
03/08 - 2024
02/11 - 2024
12/04 - 2025
17/05 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

VĐQG Ireland
06/07 - 2025
28/06 - 2025
24/06 - 2025
21/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Waterford FC

VĐQG Ireland
05/07 - 2025
28/06 - 2025
24/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers2514742149T T B T H
2Derry CityDerry City2312471140H T T T T
3Bohemian FCBohemian FC231229538T B T H H
4Drogheda UnitedDrogheda United259115438B T H B T
5ShelbourneShelbourne258116335T B H H T
6St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic25889032B B B H H
7Galway United FCGalway United FC23788029H T B H B
8Waterford FCWaterford FC238312-1627B T H B B
9Sligo RoversSligo Rovers235513-1120T B T H H
10Cork CityCork City232912-1715B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow