Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andrew Boyle 11 | |
![]() Lee Grace 39 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Graham Burke) 65 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Dylan Watts) 65 | |
![]() Dean McMenamy (Thay: Rowan McDonald) 68 | |
![]() Kyle White (Thay: Jesse Dempsey) 71 | |
![]() Rory Gaffney 74 | |
![]() Max Kovalevskis (Thay: Daniel Grant) 76 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Ryan Burke) 80 | |
![]() Grant Horton 87 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Michael Noonan) 88 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Daniel Mandroiu) 89 | |
![]() Dean McMenamy 90+3' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Waterford FC


Diễn biến Shamrock Rovers vs Waterford FC

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Darragh Nugent.
Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.

Thẻ vàng cho Grant Horton.
Ryan Burke rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Max Kovalevskis.

V À A A A O O O Shamrock Rovers ghi bàn.

V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!
Jesse Dempsey rời sân và được thay thế bởi Kyle White.
Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi Dean McMenamy.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lee Grace.

Thẻ vàng cho Andrew Boyle.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Waterford FC
Shamrock Rovers (3-4-3): Edward McGinty (1), Pico (4), Dan Cleary (6), Lee Grace (5), Danny Grant (21), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Joshua Honohan (2), Daniel Mândroiu (14), Michael Noonan (31), Graham Burke (10)
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Jesse Dempsey (14), Andrew Boyle (4), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Rowan McDonald (6), Darragh Leahy (15), James Olayinka (8), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9), Sam Glenfield (19)


Thay người | |||
65’ | Dylan Watts Rory Gaffney | 68’ | Rowan McDonald Dean McMenamy |
65’ | Graham Burke Jack Byrne | 71’ | Jesse Dempsey Kyle White |
76’ | Daniel Grant Max Kovalevskis | 80’ | Ryan Burke Trae Coyle |
88’ | Michael Noonan Gary O'Neill | ||
89’ | Daniel Mandroiu Darragh Nugent |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Bradley Wade | ||
Darragh Nugent | Ben McCormack | ||
Rory Gaffney | Maarten Pouwels | ||
John O'Sullivan | Kyle White | ||
Gary O'Neill | Adam Queally | ||
Cory O'Sullivan | Dean McMenamy | ||
Victor Ozhianvuna | Sean Keane | ||
Max Kovalevskis | Bobby Keohan | ||
Jack Byrne | Trae Coyle |
Nhận định Shamrock Rovers vs Waterford FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 11 | 40 | H T T T T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 2 | 9 | 5 | 38 | T B T H H |
4 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
7 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | H T B H B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | B T H B B |
9 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -11 | 20 | T B T H H |
10 | ![]() | 23 | 2 | 9 | 12 | -17 | 15 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại