Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michael Noonan (Kiến tạo: Graham Burke)
22 - Graham Burke (Kiến tạo: Lee Grace)
35 - Graham Burke
50 - Trevor Clarke (Thay: Lee Grace)
61 - Aaron Greene (Thay: Michael Noonan)
68 - Daniel Mandroiu (Thay: Darragh Nugent)
68 - Aaron McEneff (Thay: Jack Byrne)
68 - Dylan Watts (Thay: Graham Burke)
68 - Aaron Greene
69
- Jamie Lennon
38 - Jake Mulraney (Thay: Aidan Keena)
56 - Jason McClelland (Thay: Luke Turner)
56 - Joe Redmond
60 - Anthony Breslin (Thay: Barry Baggley)
69 - Brandon Kavanagh
77 - Conor Carty (Thay: Simon Power)
80 - Ryan McLaughlin (Thay: Brandon Kavanagh)
80 - Sean Hoare
88
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Diễn biến Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sean Hoare.
Thẻ vàng cho Brandon Kavanagh.
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Ryan McLaughlin.
Simon Power rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.
Barry Baggley rời sân và được thay thế bởi Anthony Breslin.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
V À A A A O O O - Aaron Greene đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Jack Byrne rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.
Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.
Lee Grace rời sân và được thay thế bởi Trevor Clarke.
Thẻ vàng cho Joe Redmond.
Luke Turner rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
V À A A O O O - Graham Burke đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jamie Lennon.
Lee Grace đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Graham Burke đã ghi bàn!
Graham Burke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Noonan đã ghi bàn!
V À A A O O O - Alex Noonan đã ghi bàn!
V À A A A O O O Shamrock Rovers ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Lee Grace (5), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Jack Byrne (29), Darragh Nugent (15), Matthew Healy (17), Graham Burke (10), Michael Noonan (31)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Luke Turner (24), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Simon Power (25), Barry Baggley (19), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Zack Elbouzedi (7), Mason Melia (9), Aidan Keena (18)
Thay người | |||
61’ | Lee Grace Trevor Clarke | 56’ | Aidan Keena Jake Mulraney |
68’ | Michael Noonan Aaron Greene | 56’ | Luke Turner Jason McClelland |
68’ | Darragh Nugent Daniel Mândroiu | 69’ | Barry Baggley Anthony Breslin |
68’ | Graham Burke Dylan Watts | 80’ | Brandon Kavanagh Ryan McLaughlin |
68’ | Jack Byrne Aaron McEneff | 80’ | Simon Power Conor Carty |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Danny Rogers | ||
Cian Barrett | Jake Mulraney | ||
Aaron Greene | Tom Grivosti | ||
Daniel Mândroiu | Jason McClelland | ||
Dylan Watts | Al Amin Kazeem | ||
Victor Ozhianvuna | Ryan McLaughlin | ||
John O'Sullivan | Conor Carty | ||
Trevor Clarke | Anthony Breslin | ||
Aaron McEneff | Axel Sjoeberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H | |
3 | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T | |
4 | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H | |
5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B | |
6 | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H | |
7 | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B | |
8 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B | |
9 | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B | |
10 | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại