Chủ Nhật, 02/11/2025

Trực tiếp kết quả Shamrock Rovers vs Sligo Rovers hôm nay 01-11-2025

Giải VĐQG Ireland - Th 7, 01/11

Kết thúc

Shamrock Rovers

Shamrock Rovers

1 : 2

Sligo Rovers

Sligo Rovers

Hiệp một: 0-1
T7, 23:30 01/11/2025
Vòng 36 - VĐQG Ireland
Tallaght Stadium
 
Ciaron Harkin (Thay: James McManus)
16
Daire Patton (Thay: Sebastian Quirk)
31
Oliver Denham
37
Edwin Agbaje
44
(Pen) Owen Elding
53
Adam Matthews (Kiến tạo: Aaron McEneff)
62

Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers

số liệu thống kê
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Sligo Rovers
Sligo Rovers
68 Kiểm soát bóng 32
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shamrock Rovers vs Sligo Rovers

Tất cả (17)
86'

John McGovern rời sân và được thay thế bởi Alex Noonan.

77'

Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Daniel Grant.

71'

Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.

71'

Edwin Agbaje rời sân và được thay thế bởi Conor Reynolds.

64'

Adam Matthews rời sân và được thay thế bởi Roberto Lopes.

64'

Sean Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.

64'

Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Matthew Healy.

62'

Aaron McEneff đã kiến tạo cho bàn thắng.

62' V À A A O O O - Adam Matthews ghi bàn!

V À A A O O O - Adam Matthews ghi bàn!

53' V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.

Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.

37' V À A A O O O - Oliver Denham ghi bàn!

V À A A O O O - Oliver Denham ghi bàn!

31'

Sebastian Quirk rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.

16'

James McManus rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Sligo Rovers

Shamrock Rovers (4-4-2): Lee Steacy (25), Darragh Nugent (15), Adam Matthews (3), Lee Grace (5), Trevor Clarke (18), Graham Burke (10), Aaron McEneff (8), Sean Kavanagh (11), John McGovern (88), Egor Vassenin (24), Cian Barrett (22)

Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)

Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
4-4-2
25
Lee Steacy
15
Darragh Nugent
3
Adam Matthews
5
Lee Grace
18
Trevor Clarke
10
Graham Burke
8
Aaron McEneff
11
Sean Kavanagh
88
John McGovern
24
Egor Vassenin
22
Cian Barrett
47
Owen Elding
7
William Fitzgerald
8
Jad Hakiki
28
Ryan O'Kane
4
Seb Quirk
16
James McManus
3
Sean Stewart
5
Patrick McClean
15
Oliver Denham
2
Edwin Agbaje
29
Sam Sargeant
Sligo Rovers
Sligo Rovers
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Alex Noonan
Conor Walsh
Roberto Lopes
Gareth McElroy
Edward McGinty
Ciaron Harkin
Dan Cleary
Daire Patton
Dylan Watts
Wilson Waweru
Matthew Healy
Cian Kavanagh
Rory Gaffney
John Mahon
Danny Grant
Conor Reynolds
Cory O'Sullivan
Kyle McDonagh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ireland
19/09 - 2021
16/10 - 2021
19/03 - 2022
30/04 - 2022
10/05 - 2022
02/10 - 2022
19/02 - 2023
29/04 - 2023
06/06 - 2023
04/11 - 2023
10/03 - 2024
13/04 - 2024
29/06 - 2024
14/09 - 2024
04/03 - 2025
06/05 - 2025
06/07 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

VĐQG Ireland
01/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Ireland
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ireland
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Sligo Rovers

VĐQG Ireland
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers3619982366B B B T B
2Derry CityDerry City3618991363H T T T T
3ShelbourneShelbourne36151471159T T T T H
4Bohemian FCBohemian FC3616614954B B H B T
5St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic361313101052B T H H H
6Drogheda UnitedDrogheda United3612159051H B T H B
7Sligo RoversSligo Rovers3611817-1241T B B H T
8Galway United FCGalway United FC3691215-739T T H B H
9Waterford FCWaterford FC3611619-1939B T B H H
10Cork CityCork City3641220-2824B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow