John McGovern rời sân và được thay thế bởi Alex Noonan.
Ciaron Harkin (Thay: James McManus) 16 | |
Daire Patton (Thay: Sebastian Quirk) 31 | |
Oliver Denham 37 | |
Edwin Agbaje 44 | |
(Pen) Owen Elding 53 | |
Adam Matthews (Kiến tạo: Aaron McEneff) 62 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers


Diễn biến Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Daniel Grant.
Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
Edwin Agbaje rời sân và được thay thế bởi Conor Reynolds.
Adam Matthews rời sân và được thay thế bởi Roberto Lopes.
Sean Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Matthew Healy.
Aaron McEneff đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Matthews ghi bàn!
V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.
V À A A O O O - Oliver Denham ghi bàn!
Sebastian Quirk rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Shamrock Rovers (4-4-2): Lee Steacy (25), Darragh Nugent (15), Adam Matthews (3), Lee Grace (5), Trevor Clarke (18), Graham Burke (10), Aaron McEneff (8), Sean Kavanagh (11), John McGovern (88), Egor Vassenin (24), Cian Barrett (22)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)


| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Noonan | Conor Walsh | ||
Roberto Lopes | Gareth McElroy | ||
Edward McGinty | Ciaron Harkin | ||
Dan Cleary | Daire Patton | ||
Dylan Watts | Wilson Waweru | ||
Matthew Healy | Cian Kavanagh | ||
Rory Gaffney | John Mahon | ||
Danny Grant | Conor Reynolds | ||
Cory O'Sullivan | Kyle McDonagh | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch