Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adam Matthews (Kiến tạo: Aaron McEneff)
62 - Matthew Healy (Thay: Aaron McEneff)
64 - Dylan Watts (Thay: Sean Kavanagh)
64 - Roberto Lopes (Thay: Adam Matthews)
64 - Daniel Grant (Thay: Graham Burke)
77 - Alex Noonan (Thay: John McGovern)
86
- Ciaron Harkin (Thay: James McManus)
16 - Daire Patton (Thay: Sebastian Quirk)
31 - Oliver Denham
37 - Edwin Agbaje
44 - (Pen) Owen Elding
53 - Conor Reynolds (Thay: Edwin Agbaje)
71 - Cian Kavanagh (Thay: Ryan O'Kane)
71 - Ciaron Harkin
90+3'
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Diễn biến Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ciaron Harkin.
John McGovern rời sân và được thay thế bởi Alex Noonan.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Daniel Grant.
Ryan O'Kane rời sân và được thay thế bởi Cian Kavanagh.
Edwin Agbaje rời sân và được thay thế bởi Conor Reynolds.
Adam Matthews rời sân và được thay thế bởi Roberto Lopes.
Sean Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Matthew Healy.
Aaron McEneff đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Matthews ghi bàn!
V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Edwin Agbaje.
V À A A O O O - Oliver Denham ghi bàn!
Sebastian Quirk rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
James McManus rời sân và được thay thế bởi Ciaron Harkin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Sligo Rovers
Shamrock Rovers (4-4-2): Lee Steacy (25), Darragh Nugent (15), Adam Matthews (3), Lee Grace (5), Trevor Clarke (18), Graham Burke (10), Aaron McEneff (8), Sean Kavanagh (11), John McGovern (88), Egor Vassenin (24), Cian Barrett (22)
Sligo Rovers (4-2-3-1): Sam Sargeant (29), Edwin Agbaje (2), Oliver Denham (15), Patrick McClean (5), Sean Stewart (3), James McManus (16), Seb Quirk (4), Ryan O'Kane (28), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7), Owen Elding (47)
| Thay người | |||
| 64’ | Adam Matthews Roberto Lopes | 16’ | James McManus Ciaron Harkin |
| 64’ | Sean Kavanagh Dylan Watts | 31’ | Sebastian Quirk Daire Patton |
| 64’ | Aaron McEneff Matthew Healy | 71’ | Ryan O'Kane Cian Kavanagh |
| 77’ | Graham Burke Danny Grant | 71’ | Edwin Agbaje Conor Reynolds |
| 86’ | John McGovern Alex Noonan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Noonan | Conor Walsh | ||
Roberto Lopes | Gareth McElroy | ||
Edward McGinty | Ciaron Harkin | ||
Dan Cleary | Daire Patton | ||
Dylan Watts | Wilson Waweru | ||
Matthew Healy | Cian Kavanagh | ||
Rory Gaffney | John Mahon | ||
Danny Grant | Conor Reynolds | ||
Cory O'Sullivan | Kyle McDonagh | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại