Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Michael Noonan (Thay: John McGovern)
68 - Graham Burke (Thay: Rory Gaffney)
68 - Connor Malley (Thay: Darragh Nugent)
69 - Roberto Lopes
76 - Connor Malley (Kiến tạo: Graham Burke)
87 - Aaron Greene (Thay: Dylan Watts)
87
- Kaua Elias (Kiến tạo: Vinicius Tobias)
23 - Artem Bondarenko (Thay: Lucas Ferreira)
74 - Pedro Henrique (Thay: Irakli Azarovi)
74 - Oleg Ocheretko (Thay: Dmytro Kryskiv)
74 - Yegor Nazaryna
77 - Kaua Elias (Kiến tạo: Yegor Nazaryna)
80 - Yukhym Konoplya (Thay: Newerton)
84 - Luca Meirelles (Thay: Kaua Elias)
90
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Shamrock Rovers vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.
Graham Burke đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.
V À A A O O O - Connor Malley đã ghi bàn!
Newerton rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.
Yegor Nazaryna đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
V À A A O O O - Yegor Nazaryna đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Roberto Lopes.
Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Connor Malley.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
John McGovern rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vinicius Tobias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaua Elias đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Tallaght Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Shakhtar Donetsk
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Danny Grant (21), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Darragh Nugent (15), Cory O'Sullivan (27), John McGovern (88), Rory Gaffney (20)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Yehor Nazaryna (29), Lucas dos Santos Ferreira (37), Dmytro Kryskiv (8), Isaque (14), Newerton (11), Kaua Elias (19)
| Thay người | |||
| 68’ | Rory Gaffney Graham Burke | 74’ | Irakli Azarovi Pedrinho |
| 68’ | John McGovern Michael Noonan | 74’ | Lucas Ferreira Artem Bondarenko |
| 69’ | Darragh Nugent Connor Malley | 74’ | Dmytro Kryskiv Oleh Ocheretko |
| 87’ | Dylan Watts Aaron Greene | 84’ | Newerton Yukhym Konoplia |
| 90’ | Kaua Elias Luca Meirelles | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Steacy | Kiril Fesiun | ||
Alex Noonan | Denys Tvardovskyi | ||
Adam Matthews | Marlon | ||
Aaron Greene | Marlon Gomes | ||
Graham Burke | Eguinaldo | ||
Sean Kavanagh | Pedrinho | ||
Trevor Clarke | Anton Glushchenko | ||
Cian Barrett | Artem Bondarenko | ||
Connor Malley | Yukhym Konoplia | ||
Michael Noonan | Oleh Ocheretko | ||
Luca Meirelles | |||
Marian Farina | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại