Patrick Hickey rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Adam Matthews (Thay: Joshua Honohan) 52 | |
Sean Kavanagh (Thay: Max Kovalevskis) 65 | |
Matthew Healy (Thay: Cian Barrett) 65 | |
Dylan Watts (Thay: Connor Malley) 65 | |
Graham Burke (Thay: John McGovern) 65 | |
Killian Brouder 74 | |
Dylan Watts 75 | |
Edward McCarthy (Thay: Killian Brouder) 80 | |
Axel Piesold (Thay: Aaron Bolger) 85 | |
Jeremy Sivi (Thay: Patrick Hickey) 88 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Galway United FC


Diễn biến Shamrock Rovers vs Galway United FC
Aaron Bolger rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
Killian Brouder rời sân và được thay thế bởi Edward McCarthy.
V À A A O O O - Dylan Watts đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Killian Brouder.
John McGovern rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.
Cian Barrett rời sân và được thay thế bởi Matthew Healy.
Max Kovalevskis rời sân và được thay thế bởi Sean Kavanagh.
Joshua Honohan rời sân và được thay thế bởi Adam Matthews.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Galway United FC
Shamrock Rovers (3-4-2-1): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Cory O'Sullivan (27), Cian Barrett (22), Connor Malley (23), Aaron McEneff (8), Joshua Honohan (2), Max Kovalevskis (38), John McGovern (88), Rory Gaffney (20)
Galway United FC (4-2-3-1): Brendan Clarke (1), Jeannot Esua (33), Killian Brouder (5), Garry Buckley (26), Bobby Burns (18), Aaron Bolger (34), David Hurley (10), Robert Slevin (4), Patrick Hickey (15), Jimmy Keohane (20), Stephen Walsh (7)


| Thay người | |||
| 52’ | Joshua Honohan Adam Matthews | 80’ | Killian Brouder Edward McCarthy |
| 65’ | John McGovern Graham Burke | 85’ | Aaron Bolger Axel Piesold |
| 65’ | Cian Barrett Matthew Healy | 88’ | Patrick Hickey Jeremy Sivi |
| 65’ | Max Kovalevskis Sean Kavanagh | ||
| 65’ | Connor Malley Dylan Watts | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Steacy | MacDarragh Scanlon | ||
Graham Burke | Vincent Russell Borden | ||
Trevor Clarke | Greg Cunningham | ||
Matthew Healy | Colm Horgan | ||
Sean Kavanagh | Edward McCarthy | ||
Adam Matthews | Conor James McCormack | ||
Darragh Nugent | Axel Piesold | ||
Egor Vassenin | Malcolm Isaiah Shaw | ||
Dylan Watts | Jeremy Sivi | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 19 | 9 | 7 | 24 | 66 | T B B B T | |
| 2 | 35 | 17 | 9 | 9 | 12 | 60 | H H T T T | |
| 3 | 35 | 15 | 13 | 7 | 11 | 58 | T T T T T | |
| 4 | 35 | 13 | 12 | 10 | 10 | 51 | T B T H H | |
| 5 | 35 | 15 | 6 | 14 | 6 | 51 | T B B H B | |
| 6 | 35 | 12 | 15 | 8 | 3 | 51 | T H B T H | |
| 7 | 35 | 9 | 11 | 15 | -7 | 38 | B T T H B | |
| 8 | 35 | 10 | 8 | 17 | -13 | 38 | T T B B H | |
| 9 | 35 | 11 | 5 | 19 | -19 | 38 | B B T B H | |
| 10 | 35 | 4 | 12 | 19 | -27 | 24 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch