V À A A O O O - Conor Keeley ghi bàn!
![]() Darragh Nugent 21 | |
![]() Warren Davis 25 | |
![]() Matthew Healy 31 | |
![]() Roberto Lopes 36 | |
![]() Dare Kareem (Thay: Thomas Oluwa) 46 | |
![]() Paul Doyle (Thay: Ryan Brennan) 61 | |
![]() Shane Farrell (Thay: Luke Heeney) 68 | |
![]() Jack Stretton (Thay: Warren Davis) 68 | |
![]() Joshua Honohan 70 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Callum Honohan) 73 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 74 | |
![]() Cian Barrett (Thay: Michael Noonan) 79 | |
![]() Gary O'Neil (Thay: Aaron McEneff) 80 | |
![]() John McGovern (Thay: Matthew Healy) 80 | |
![]() Conor Keeley 83 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Drogheda United


Diễn biến Shamrock Rovers vs Drogheda United

![V À A A O O O - [cầu thủ1] sút trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] sút trúng đích!
Matthew Healy rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Gary O'Neil.
Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Cian Barrett.
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Callum Honohan rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.

V À A A O O O - Joshua Honohan ghi bàn!
Warren Davis rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.
Luke Heeney rời sân và được thay thế bởi Shane Farrell.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Paul Doyle.
Thomas Oluwa rời sân và được thay thế bởi Dare Kareem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Roberto Lopes.

V À A A O O O - Matthew Healy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Warren Davis.

Thẻ vàng cho Darragh Nugent.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Drogheda United
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Lee Grace (5), Roberto Lopes (4), Dan Cleary (6), Callum Honohan (2), Aaron McEneff (8), Matthew Healy (17), Darragh Nugent (15), Adam Matthews (3), Graham Burke (10), Michael Noonan (31)
Drogheda United (3-5-2): Luke Dennison (45), James Bolger (18), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Owen Lambe (23), Ryan Brennan (19), Luke Heeney (21), Darragh Markey (7), Conor Kane (3), Thomas Oluwa (11), Warren Davis (24)


Thay người | |||
73’ | Callum Honohan Victor Ozhianvuna | 46’ | Thomas Oluwa Dare Kareem |
79’ | Michael Noonan Cian Barrett | 61’ | Ryan Brennan Paul Doyle |
80’ | Aaron McEneff Gary O'Neill | 68’ | Luke Heeney Shane Farrell |
80’ | Matthew Healy John McGovern | 68’ | Warren Davis Jack Stretton |
74’ | Conor Kane Kieran Cruise |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Steacy | Jack Brady | ||
Dylan Watts | Kieran Cruise | ||
Aaron Greene | George Cooper | ||
Daniel Mândroiu | Aaron Harper-Bailey | ||
Gary O'Neill | Paul Doyle | ||
Cian Barrett | Shane Farrell | ||
Cory O'Sullivan | Dare Kareem | ||
Victor Ozhianvuna | Michael Cardo | ||
John McGovern | Jack Stretton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại