Michael Noonan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Elicha Ahui 27 | |
![]() (Pen) Graham Burke 33 | |
![]() Graham Burke (Kiến tạo: Lee Grace) 50 | |
![]() Lee Grace (Kiến tạo: Jack Byrne) 54 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: George Cooper) 59 | |
![]() Shane Farrell 61 | |
![]() James Bolger (Thay: Ryan Brennan) 63 | |
![]() Kieran Cruise (Thay: Shane Farrell) 72 | |
![]() Rory Gaffney (Thay: Graham Burke) 73 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Aaron Greene) 73 | |
![]() Cian Barrett (Thay: Jack Byrne) 84 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Daniel Grant) 84 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Darragh Nugent) 85 | |
![]() Rory Gaffney (Kiến tạo: Michael Noonan) 90+3' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Drogheda United


Diễn biến Shamrock Rovers vs Drogheda United

V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Darragh Nugent rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
Jack Byrne rời sân và được thay thế bởi Cian Barrett.
Aaron Greene rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi James Bolger.

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
George Cooper rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Jack Byrne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lee Grace đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Lee Grace đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Greene đã ghi bàn!

V À A A O O O - Graham Burke ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỎ LỠ - Graham Burke thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Drogheda United
Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Lee Grace (5), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Jack Byrne (29), Matthew Healy (17), Graham Burke (10), Aaron Greene (9), Darragh Nugent (15)
Drogheda United (3-4-3): Luke Dennison (45), Elicha Ahui (2), Conor Keeley (22), George Cooper (15), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Luke Heeney (21), Warren Davis (24), Douglas James-Taylor (10)


Thay người | |||
73’ | Graham Burke Rory Gaffney | 59’ | George Cooper Thomas Oluwa |
73’ | Aaron Greene Michael Noonan | 63’ | Ryan Brennan James Bolger |
84’ | Daniel Grant John O'Sullivan | 72’ | Shane Farrell Kieran Cruise |
84’ | Jack Byrne Cian Barrett | ||
85’ | Darragh Nugent Victor Ozhianvuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Jack Brady | ||
Adam Matthews | Andrew Quinn | ||
Gary O'Neill | James Bolger | ||
Trevor Clarke | Aaron Harper-Bailey | ||
Rory Gaffney | Kieran Cruise | ||
John O'Sullivan | Scott Brady | ||
Michael Noonan | Zishim Bawa | ||
Cian Barrett | Thomas Oluwa | ||
Victor Ozhianvuna | Bridel Bosakani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại