Daniel Cleary rời sân và được thay thế bởi Cory O'Sullivan.
![]() Joshua Honohan 25 | |
![]() Connor Malley (Thay: Aaron McEneff) 46 | |
![]() Rory Gaffney (Kiến tạo: Joshua Honohan) 47 | |
![]() Liam Boyce 49 | |
![]() Alex Bannon 58 | |
![]() Gavin Whyte (Thay: Liam Boyce) 63 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Dipo Akinyemi) 63 | |
![]() Rory Gaffney 65 | |
![]() Roberto Lopes 66 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Rory Gaffney) 69 | |
![]() John McGovern (Thay: Daniel Grant) 74 | |
![]() Adam Matthews (Thay: Daniel Mandroiu) 74 | |
![]() Jamie Stott 78 | |
![]() Alex Bannon 79 | |
![]() Alex Bannon 79 | |
![]() Ben Doherty (Thay: Michael Duffy) 85 | |
![]() Ronan Boyce (Thay: Sadou Diallo) 85 | |
![]() Cory O'Sullivan (Thay: Daniel Cleary) 86 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Derry City


Diễn biến Shamrock Rovers vs Derry City
Sadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Ronan Boyce.
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Ben Doherty.

THẺ ĐỎ! - Alex Bannon nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Alex Bannon nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Jamie Stott.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Adam Matthews.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Bannon.

Liam Boyce nhận thẻ vàng.

V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!
Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Connor Malley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joshua Honohan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Derry City
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Joshua Honohan (2), Danny Grant (21), Matthew Healy (17), Aaron McEneff (8), Daniel Mândroiu (14), Lee Grace (5), Rory Gaffney (20), Dylan Watts (7)
Derry City (3-5-2): Brian Maher (1), Mark Connolly (6), Jamie Stott (22), Alex Bannon (25), Brandon Fleming (19), Sadou Diallo (15), Carl Winchester (20), Adam O'Reilly (8), Michael Duffy (7), Dipo Akinyemi (10), Liam Boyce (27)


Thay người | |||
46’ | Aaron McEneff Connor Malley | 63’ | Dipo Akinyemi Danny Mullen |
69’ | Rory Gaffney Michael Noonan | 63’ | Liam Boyce Gavin Whyte |
74’ | Daniel Mandroiu Adam Matthews | 85’ | Sadou Diallo Ronan Boyce |
74’ | Daniel Grant John McGovern | 85’ | Michael Duffy Ben Doherty |
86’ | Daniel Cleary Cory O'Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Steacy | Arlo Doherty | ||
Cian Barrett | Robbie Benson | ||
Aaron Greene | Ronan Boyce | ||
Connor Malley | Hayden Cann | ||
Adam Matthews | Ben Doherty | ||
John McGovern | Adam Frizzell | ||
Michael Noonan | Danny Mullen | ||
Gary O'Neill | Sam Todd | ||
Cory O'Sullivan | Gavin Whyte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 15 | 7 | 4 | 23 | 52 | T B T H T |
2 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 7 | 42 | H H T H B |
3 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 7 | 41 | T T B H B |
4 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 5 | 41 | T H B T T |
5 | ![]() | 26 | 9 | 11 | 6 | 5 | 38 | B H H T T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 2 | 35 | B B H H T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -14 | 33 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -10 | 26 | H H T T B |
10 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại