Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Graham Burke (Thay: Dylan Watts)
60 - Richard Towell (Thay: Ronan Finn)
72 - Markus Poom
88 - Johnny Kenny (Thay: Rory Gaffney)
88 - Gary O'Neil
90+4'
- Damir Muminovic (Kiến tạo: Hoeskuldur Gunnlaugsson)
39 - Agust Hlynsson (Thay: Jason Dadi Svanthorsson)
66 - Arnor Sveinn Adalsteinsson (Thay: Damir Muminovic)
73 - Alexander Helgi Sigurdarson (Thay: Oliver Sigurjonsson)
73 - David Ingvarsson (Thay: Kristinn Steindorsson)
87
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Breidablik
Diễn biến Shamrock Rovers vs Breidablik
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gary O'Neil.
Thẻ vàng cho Markus Poom.
Rory Gaffney rời sân và anh ấy được thay thế bởi Johnny Kenny.
Kristinn Steindorsson rời sân, David Ingvarsson vào thay.
Oliver Sigurjonsson rời sân nhường chỗ cho Alexander Helgi Sigurdarson.
Damir Muminovic rời sân nhường chỗ cho Arnor Sveinn Adalsteinsson.
Ronan Finn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Towell.
Jason Dadi Svanthorsson rời sân, Agust Hlynsson vào thay.
Dylan Watts rời sân nhường chỗ cho Graham Burke.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Hoeskuldur Gunnlaugsson đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Damir Muminovic đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Breidablik
Shamrock Rovers (3-5-2): Leon Pohls (25), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Ronan Michael Finn (8), Dylan Watts (7), Gary O'Neill (16), Markus Poom (19), Sean Kavanagh (11), Jack Byrne (29), Rory Nicholas Gaffney (20)
Breidablik (4-3-3): Anton Ari Einarsson (1), Hoskuldur Gunnlaugsson (7), Damir Muminovic (4), Viktor Orn Margeirsson (21), Andri Rafn Yeoman (30), Viktor Karl Einarsson (8), Oliver Sigurjonsson (3), Gisli Eyjolfsson (11), Jason Dadi Svanthorsson (14), Klaemint Andrasson Olsen (20), Kristinn Steindorsson (10)
Thay người | |||
60’ | Dylan Watts Graham Burke | 66’ | Jason Dadi Svanthorsson Agust Edvald Hlynsson |
72’ | Ronan Finn Richard Towell | 73’ | Damir Muminovic Arnor Sveinn Adalsteinsson |
88’ | Rory Gaffney Johnny Kenny | 73’ | Oliver Sigurjonsson Alexander Helgi Sigurdarson |
87’ | Kristinn Steindorsson David Ingvarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Mannus | Brynjar Atli Bragason | ||
Lee Grace | Arnor Sveinn Adalsteinsson | ||
Aaron Greene | Alexander Helgi Sigurdarson | ||
Graham Burke | Anton Logi Ludviksson | ||
Simon Power | Atli Gunnarsson | ||
Richard Towell | Agust Edvald Hlynsson | ||
Johnny Kenny | David Ingvarsson | ||
Kieran Cruise | Asgeir Helgi Orrason | ||
Conan Noonan | Oliver Stefansson | ||
Naj Razi |
Nhận định Shamrock Rovers vs Breidablik
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Breidablik
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại