Thẻ vàng cho Daniel Cleary.
- Graham Burke
12 - Graham Burke
25 - Matthew Healy
31 - Daniel Mandroiu
52 - Michael Noonan (Thay: Rory Gaffney)
62 - Daniel Grant
77 - Aaron McEneff (Thay: Graham Burke)
82 - Darragh Nugent (Thay: Dylan Watts)
82 - Adam Matthews (Thay: Daniel Grant)
89 - Daniel Cleary
90
- Dawson Devoy
23 - James Clarke
40 - Douglas James-Taylor
53 - Connor Parsons (Thay: Jubril Okedina)
67 - Robert Cornwall (Thay: Ross Tierney)
67 - Adam McDonnell (Thay: Archie Meekison)
67 - Colm Whelan (Thay: Cian Byrne)
85
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Diễn biến Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi Adam Matthews.
Cian Byrne rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Darragh Nugent.
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Aaron McEneff.
Thẻ vàng cho Daniel Grant.
Archie Meekison rời sân và được thay thế bởi Adam McDonnell.
Ross Tierney rời sân và được thay thế bởi Robert Cornwall.
Jubril Okedina rời sân và được thay thế bởi Connor Parsons.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Thẻ vàng cho Douglas James-Taylor.
V À A A O O O - Daniel Mandroiu ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - James Clarke đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matthew Healy.
Thẻ vàng cho Graham Burke.
Thẻ vàng cho Dawson Devoy.
V À A A O O O - Graham Burke đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Bohemian FC
Shamrock Rovers (4-2-3-1): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Cory O'Sullivan (27), Joshua Honohan (2), Daniel Mândroiu (14), Matthew Healy (17), Danny Grant (21), Graham Burke (10), Dylan Watts (7), Rory Gaffney (20)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), Niall Morahan (4), Jubril Okedina (2), Cian Byrne (24), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), James Clarke (15), Archie Meekison (23), Ross Tierney (26), Dayle Rooney (8), Douglas James-Taylor (18)
Thay người | |||
62’ | Rory Gaffney Michael Noonan | 67’ | Ross Tierney Robert Cornwall |
82’ | Graham Burke Aaron McEneff | 67’ | Jubril Okedina Connor Parsons |
82’ | Dylan Watts Darragh Nugent | 67’ | Archie Meekison Adam McDonnell |
89’ | Daniel Grant Adam Matthews | 85’ | Cian Byrne Colm Whelan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Steacy | James Talbot | ||
Adam Matthews | Robert Cornwall | ||
Aaron McEneff | Connor Parsons | ||
Sean Kavanagh | Colm Whelan | ||
Darragh Nugent | Keith Buckley | ||
Gary O'Neill | Adam McDonnell | ||
Michael Noonan | Leigh Kavanagh | ||
John McGovern | John Mountney | ||
Cian Barrett | Markuss Strods |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T | |
3 | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T | |
4 | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B | |
5 | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B | |
6 | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B | |
7 | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B | |
8 | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T | |
9 | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T | |
10 | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại