Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gentrit Halili 24 | |
![]() Daniel Mandroiu 31 | |
![]() Rory Gaffney 45+1' | |
![]() Rory Gaffney 48 | |
![]() Walid Hamidi (Thay: Arber Potoku) 54 | |
![]() Joshua Honohan 55 | |
![]() Graham Burke (Thay: Daniel Mandroiu) 63 | |
![]() Michael Noonan (Thay: Rory Gaffney) 64 | |
![]() Graham Burke (Thay: Daniel Mandroiu) 65 | |
![]() Graham Burke 67 | |
![]() Valentin Yacabo Serebe (Thay: Sunday Adetunji) 68 | |
![]() Albert Diene (Thay: Marsel Ismajlgeci) 68 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Connor Malley) 70 | |
![]() John McGovern (Thay: Dylan Watts) 71 | |
![]() Adam Matthews (Thay: Joshua Honohan) 71 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Connor Malley) 72 | |
![]() Bleart Tolaj (Thay: Giovanni) 81 |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Ballkani


Diễn biến Shamrock Rovers vs Ballkani
Giovanni rời sân và được thay thế bởi Bleart Tolaj.

Thẻ vàng cho Darragh Nugent.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Darragh Nugent.
Joshua Honohan rời sân và được thay thế bởi Adam Matthews.
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi John McGovern.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Darragh Nugent.
Marsel Ismajlgeci rời sân và được thay thế bởi Albert Diene.
Sunday Adetunji rời sân và được thay thế bởi Valentin Yacabo Serebe.

V À A A O O O - Graham Burke đã ghi bàn!
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Michael Noonan.
Daniel Mandroiu rời sân và được thay thế bởi Graham Burke.

V À A A O O O - Joshua Honohan đã ghi bàn!
Arber Potoku rời sân và được thay thế bởi Walid Hamidi.

Thẻ vàng cho Matthew Healy.
Connor Malley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rory Gaffney đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rory Gaffney ghi bàn!
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Ballkani
Shamrock Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Dylan Watts (7), Danny Grant (21), Connor Malley (23), Matthew Healy (17), Joshua Honohan (2), Rory Gaffney (20), Daniel Mândroiu (14)
Ballkani (4-3-3): Adnan Golubovic (25), Geralb Smajli (2), Gentrit Halili (4), Bajram Jashanica (32), Arber Potoku (3), Ardit Deliu (21), Marsel Ismajlgeci (14), Elvis Letaj (22), Giovanni (8), Sunday Adetunji (91), Almir Kryeziu (10)


Thay người | |||
64’ | Rory Gaffney Michael Noonan | 54’ | Arber Potoku Walid Hamidi |
65’ | Daniel Mandroiu Graham Burke | 68’ | Sunday Adetunji Valentin Serebe |
71’ | Joshua Honohan Adam Matthews | 68’ | Marsel Ismajlgeci Albert Lamane Diene |
71’ | Dylan Watts John McGovern | 81’ | Giovanni Bleart Tolaj |
72’ | Connor Malley Darragh Nugent |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Noonan | Artan Iljazi | ||
Adam Matthews | Malsor Bajraktari | ||
Aaron Greene | Bleart Tolaj | ||
Graham Burke | Valentin Serebe | ||
Sean Kavanagh | Walid Hamidi | ||
Darragh Nugent | Diar Vokrri | ||
Gary O'Neill | Ardi Maksutaj | ||
Trevor Clarke | Engjell Ajazaj | ||
Cian Barrett | Loris Kolgeci | ||
Cory O'Sullivan | Albert Lamane Diene | ||
Michael Noonan | Leonis Murseli | ||
John McGovern |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Ballkani
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
10 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
16 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
19 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
20 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
21 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
22 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
23 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
25 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
27 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
28 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
29 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
30 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
31 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
33 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
34 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại