![]() (Pen) Aidos Tattybayev 4 | |
![]() Timur Rejepov 35 | |
![]() Timur Rejepov 37 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Shakhter Karagandy
Hạng 2 Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Kaspyi Aktau
Hạng 2 Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Hạng 2 Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 11 | 25 | T T T T B | |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | T H B T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T B B |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T B T T T |
5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B B T H | |
6 | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | H T T B T | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | T T T T B | |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | T B T H H |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | B H T B B | |
10 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H B B T T |
11 | 10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 8 | B H B H T | |
12 | 10 | 0 | 6 | 4 | -5 | 6 | H B B H B | |
13 | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | B B B B T | |
14 | 12 | 1 | 1 | 10 | -18 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại