Thứ Bảy, 29/11/2025
Marlon Gomes
3
(Pen) Pedro Henrique
17
Myklola Buzhyn
36
Maksim Marusich
37
Evgeniy Misyura (Thay: Oleg Veremiyenko)
46
Denis Galenkov
53
Eguinaldo
57
Oleg Ocheretko
60
Oleksiy Khakhlov (Thay: Arsentii Doroshenko)
62
Igor Kotsyumaka (Thay: Mykyta Kononov)
63
Vladyslav Danylenko (Thay: Dmitry Plachtyr)
63
Isaque (Thay: Eguinaldo)
70
Kaua Elias (Thay: Luca Meirelles)
70
Artem Bondarenko (Thay: Marlon Gomes)
77
Newerton
82
Valeriy Bondar (Thay: Marlon Santos)
85
Lucas Ferreira (Thay: Newerton)
85
Svyatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusich)
85
Yukhym Konoplya
90
(og) Vadym Pidlepych
90+4'

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs SC Poltava

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
SC Poltava
SC Poltava
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs SC Poltava

Tất cả (27)
90+4'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+4' PHẢN LƯỚI NHÀ - Vadym Pidlepych đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Vadym Pidlepych đưa bóng vào lưới nhà!

90' V À A A O O O - Yukhym Konoplya ghi bàn!

V À A A O O O - Yukhym Konoplya ghi bàn!

85'

Maksim Marusich rời sân và được thay thế bởi Svyatoslav Shapovalov.

85'

Newerton rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.

85'

Marlon Santos rời sân và được thay thế bởi Valeriy Bondar.

82' V À A A O O O - Newerton ghi bàn!

V À A A O O O - Newerton ghi bàn!

77'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.

70'

Luca Meirelles rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.

70'

Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Isaque.

63'

Dmitry Plachtyr rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Danylenko.

63'

Mykyta Kononov rời sân và được thay thế bởi Igor Kotsyumaka.

62'

Arsentii Doroshenko rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.

60' V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!

57' V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!

57' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - Denis Galenkov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denis Galenkov đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Oleg Veremiyenko rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Misyura.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs SC Poltava

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Marlon (4), Mykola Matvienko (22), Oleh Ocheretko (27), Eguinaldo (7), Pedrinho (10), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Luca Meirelles (49)

SC Poltava (4-2-3-1): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Oleh Veremiienko (33), Mykyta Kononov (2), Arsentiy Doroshenko (21), Dmytro Plakhtyr (44), Volodimir Odaryuk (8), Maksim Marusic (14), Denys Galenkov (7), Oleksandr Vivdych (88)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
26
Yukhym Konoplia
4
Marlon
22
Mykola Matvienko
27
Oleh Ocheretko
7
Eguinaldo
10
Pedrinho
6
Marlon Gomes
11
Newerton
49
Luca Meirelles
88
Oleksandr Vivdych
7
Denys Galenkov
14
Maksim Marusic
8
Volodimir Odaryuk
44
Dmytro Plakhtyr
21
Arsentiy Doroshenko
2
Mykyta Kononov
33
Oleh Veremiienko
33
Oleh Veremiienko
5
Vadym Pidlepych
19
Mykola Buzhyn
13
Valeri Voskonyan
SC Poltava
SC Poltava
4-2-3-1
Thay người
70’
Eguinaldo
Isaque
46’
Oleg Veremiyenko
Yevgen Misyura
70’
Luca Meirelles
Kaua Elias
62’
Arsentii Doroshenko
Oleksiy Khakhlov
77’
Marlon Gomes
Artem Bondarenko
63’
Mykyta Kononov
Igor Kozyumaka
85’
Marlon Santos
Valeriy Bondar
63’
Dmitry Plachtyr
Vladyslav Danylenko
85’
Newerton
Lucas dos Santos Ferreira
85’
Maksim Marusich
Sviatoslav Shapovalov
Cầu thủ dự bị
Kiril Fesiun
Mykyta Minchev
Valeriy Bondar
Daniil Ermolov
Tobias
Yevgen Misyura
Alaa Ghram
Evgeniy Opanasenko
Irakli Azarov
Igor Kozyumaka
Maryan Shved
Andriy Savenkov
Isaque
Sviatoslav Shapovalov
Lucas dos Santos Ferreira
Oleksiy Khakhlov
Yehor Nazaryna
Vladyslav Danylenko
Artem Bondarenko
Artem Onischenko
Kaua Elias
Anton Glushchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
09/11 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ukraine
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ukraine
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ukraine
05/10 - 2025

Thành tích gần đây SC Poltava

VĐQG Ukraine
21/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk139312530H T T T T
2CherkasyCherkasy13823626T T B T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr137331324H T H T H
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423B H H T T
5KryvbasKryvbas13634121T B H B H
6ZoryaZorya13553420H H T T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv135531120H T B B B
8Metalist 1925Metalist 192513553420H B H B T
9KarpatyKarpaty13463118B H T T B
10Veres RivneVeres Rivne13454-117H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017T B B T B
12KudrivkaKudrivka13427-914H B T B B
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi13319-710T T B B H
14FC OlexandriyaFC Olexandriya13247-1010H B H B H
15Rukh LvivRukh Lviv13319-1110B H B B T
16SC PoltavaSC Poltava13139-216B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow