Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Marlon Gomes 3 | |
(Pen) Pedro Henrique 17 | |
Myklola Buzhyn 36 | |
Maksim Marusich 37 | |
Evgeniy Misyura (Thay: Oleg Veremiyenko) 46 | |
Denis Galenkov 53 | |
Eguinaldo 57 | |
Oleg Ocheretko 60 | |
Oleksiy Khakhlov (Thay: Arsentii Doroshenko) 62 | |
Igor Kotsyumaka (Thay: Mykyta Kononov) 63 | |
Vladyslav Danylenko (Thay: Dmitry Plachtyr) 63 | |
Isaque (Thay: Eguinaldo) 70 | |
Kaua Elias (Thay: Luca Meirelles) 70 | |
Artem Bondarenko (Thay: Marlon Gomes) 77 | |
Newerton 82 | |
Valeriy Bondar (Thay: Marlon Santos) 85 | |
Lucas Ferreira (Thay: Newerton) 85 | |
Svyatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusich) 85 | |
Yukhym Konoplya 90 | |
(og) Vadym Pidlepych 90+4' |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs SC Poltava

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs SC Poltava
PHẢN LƯỚI NHÀ - Vadym Pidlepych đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Yukhym Konoplya ghi bàn!
Maksim Marusich rời sân và được thay thế bởi Svyatoslav Shapovalov.
Newerton rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Marlon Santos rời sân và được thay thế bởi Valeriy Bondar.
V À A A O O O - Newerton ghi bàn!
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Artem Bondarenko.
Luca Meirelles rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Isaque.
Dmitry Plachtyr rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Danylenko.
Mykyta Kononov rời sân và được thay thế bởi Igor Kotsyumaka.
Arsentii Doroshenko rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
V À A A O O O - Oleg Ocheretko đã ghi bàn!
V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Denis Galenkov đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Oleg Veremiyenko rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Misyura.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs SC Poltava
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Marlon (4), Mykola Matvienko (22), Oleh Ocheretko (27), Eguinaldo (7), Pedrinho (10), Marlon Gomes (6), Newerton (11), Luca Meirelles (49)
SC Poltava (4-2-3-1): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Oleh Veremiienko (33), Mykyta Kononov (2), Arsentiy Doroshenko (21), Dmytro Plakhtyr (44), Volodimir Odaryuk (8), Maksim Marusic (14), Denys Galenkov (7), Oleksandr Vivdych (88)

| Thay người | |||
| 70’ | Eguinaldo Isaque | 46’ | Oleg Veremiyenko Yevgen Misyura |
| 70’ | Luca Meirelles Kaua Elias | 62’ | Arsentii Doroshenko Oleksiy Khakhlov |
| 77’ | Marlon Gomes Artem Bondarenko | 63’ | Mykyta Kononov Igor Kozyumaka |
| 85’ | Marlon Santos Valeriy Bondar | 63’ | Dmitry Plachtyr Vladyslav Danylenko |
| 85’ | Newerton Lucas dos Santos Ferreira | 85’ | Maksim Marusich Sviatoslav Shapovalov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kiril Fesiun | Mykyta Minchev | ||
Valeriy Bondar | Daniil Ermolov | ||
Tobias | Yevgen Misyura | ||
Alaa Ghram | Evgeniy Opanasenko | ||
Irakli Azarov | Igor Kozyumaka | ||
Maryan Shved | Andriy Savenkov | ||
Isaque | Sviatoslav Shapovalov | ||
Lucas dos Santos Ferreira | Oleksiy Khakhlov | ||
Yehor Nazaryna | Vladyslav Danylenko | ||
Artem Bondarenko | Artem Onischenko | ||
Kaua Elias | |||
Anton Glushchenko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây SC Poltava
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | H T H T H | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | B H H T T | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B H B T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H H T T H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | T B B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | H B T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 | T T B B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | H B H B H | |
| 15 | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | B H B B T | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch