Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Europa Conference League
VĐQG Ukraine
Europa Conference League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Europa Conference League
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T T B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | H T H T H | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H H T T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H B H B T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 1 | 18 | B H T T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | H H T T H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | H B T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 1 | 9 | -7 | 10 | T T B B H | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | H B H B H | |
| 15 | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | B H B B T | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

