Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Borys Krushynskyi (Thay: Bogdan Kushnirenko) 18 | |
![]() Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes) 23 | |
![]() Sergiy Chobotenko (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko) 35 | |
![]() Maryan Shved (Thay: Pedrinho) 46 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Caua Paixao) 46 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Lassina Traore) 46 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Pedrinho) 62 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak 65 | |
![]() Dmytro Shastal (Thay: Talles) 66 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Oleksandr Nazarenko) 66 | |
![]() Dmytro Shastal (Thay: Talles) 68 | |
![]() Bogdan Lednev (Thay: Oleksandr Nazarenko) 68 | |
![]() Bogdan Mykhaylychenko 72 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 73 | |
![]() Newerton (Thay: Kevin) 81 | |
![]() Newerton (Thay: Kevin) 84 | |
![]() Kevin 90+5' | |
![]() Yevhen Volynets 90+5' | |
![]() Kevin 90+12' | |
![]() Yevhen Volynets 90+12' |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Polissya Zhytomyr

Thẻ vàng cho Yevhen Volynets.

Thẻ vàng cho Kevin.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.

Thẻ vàng cho Bogdan Mykhaylychenko.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
Talles rời sân và được thay thế bởi Dmytro Shastal.

Thẻ vàng cho Oleksiy Hutsuliak.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Caua Paixao rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Danylo Sikan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Oleksandr Nazarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergiy Chobotenko ghi bàn!
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.
Bogdan Kushnirenko rời sân và được thay thế bởi Borys Krushynskyi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Polissya Zhytomyr
Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomez Claudino (30), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Lassina Franck Traore (2), Kevin (37)
Polissya Zhytomyr (4-3-3): Evgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Artem Smolyakov (29), Bogdan Kushnirenko (77), Talles (37), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Paixao (90), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7)


Thay người | |||
23’ | Marlon Gomes Taras Stepanenko | 18’ | Bogdan Kushnirenko Borys Krushynskyi |
46’ | Pedrinho Maryan Shved | 46’ | Caua Paixao Admir Bristric |
46’ | Lassina Traore Danylo Sikan | 66’ | Talles Dmytro Shastal |
62’ | Pedrinho Eguinaldo | 66’ | Oleksandr Nazarenko Bogdan Lednev |
81’ | Kevin Newertton Martins da Silva | 73’ | Oleksiy Hutsuliak Beni Makouana |
Cầu thủ dự bị | |||
Maryan Shved | Oleg Kudryk | ||
Newertton Martins da Silva | Artem Pospelov | ||
Kiril Fesiun | Beni Makouana | ||
Eguinaldo | Oleksii Avramenko | ||
Yehor Nazaryna | Borys Krushynskyi | ||
Irakli Azarov | Dmytro Shastal | ||
Bartol Franjic | Giorgi Maisuradze | ||
Taras Stepanenko | Admir Bristric | ||
Anton Hlushchenko | Emil Mustafaev | ||
Tobias | Matej Matic | ||
Danylo Sikan | Bogdan Lednev | ||
Alaa Ghram |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại