Thứ Sáu, 15/08/2025
Valeriy Bondar
28
Mykola Matviyenko
48
Oleg Ocheretko
48
Adam Gnezda Cerin
52
Anass Zaroury (Thay: Karol Swiderski)
76
Fotis Ioannidis (Thay: Tete)
76
Fotis Ioannidis (Thay: Karol Swiderski)
76
Anass Zaroury (Thay: Tete)
76
Oleg Ocheretko
82
Manolis Siopis (Thay: Adam Gnezda Cerin)
91
Giannis Kotsiras
92
Pedro Chirivella
97
Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes)
101
Tin Jedvaj (Thay: Giannis Kotsiras)
101
Daniel Mancini (Thay: Facundo Pellistri)
101
Marlon Santos (Thay: Marlon Gomes)
101
Manolis Siopis
105+2'
Maryan Shved (Thay: Alisson Santana)
109
Yegor Nazaryna
111
Alexander Jeremejeff (Thay: Giorgos Kyriakopoulos)
113
Ahmed Touba
120+2'
(Pen) Yegor Nazaryna
(Pen) Fotis Ioannidis
(Pen) Vinicius Tobias
(Pen) Alexander Jeremejeff
(Pen) Artem Bondarenko
(Pen) Manolis Siopis
(Pen) Newerton
(Pen) Anass Zaroury
(Pen) Kaua Elias
(Pen) Ahmed Touba
(Pen) Pedro Henrique
(Pen) Daniel Mancini

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Panathinaikos
Panathinaikos
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Panathinaikos

Tất cả (41)
120+2' Thẻ vàng cho Ahmed Touba.

Thẻ vàng cho Ahmed Touba.

113'

Giorgos Kyriakopoulos rời sân và được thay thế bởi Alexander Jeremejeff.

111' Thẻ vàng cho Yegor Nazaryna.

Thẻ vàng cho Yegor Nazaryna.

109'

Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.

106'

Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.

105+2'

Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.

105+2' Thẻ vàng cho Manolis Siopis.

Thẻ vàng cho Manolis Siopis.

101'

Facundo Pellistri rời sân và được thay thế bởi Daniel Mancini.

101'

Giannis Kotsiras rời sân và được thay thế bởi Tin Jedvaj.

101'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

97' Thẻ vàng cho Pedro Chirivella.

Thẻ vàng cho Pedro Chirivella.

92' Thẻ vàng cho Giannis Kotsiras.

Thẻ vàng cho Giannis Kotsiras.

91'

Adam Gnezda Cerin rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.

91'

Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.

91'

Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.

82' THẺ ĐỎ! - Oleg Ocheretko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Oleg Ocheretko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

76'

Tete rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.

76'

Karol Swiderski rời sân và được thay thế bởi Fotis Ioannidis.

52' Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.

Thẻ vàng cho Adam Gnezda Cerin.

48' Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.

48' Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.

Thẻ vàng cho Mykola Matviyenko.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Panathinaikos

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Pedrinho (13), Marlon Gomes (6), Alisson Santana (30), Artem Bondarenko (21), Oleh Ocheretko (27), Newerton (39), Kaua Elias (19)

Panathinaikos (4-3-3): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Erik Palmer-Brown (14), Ahmed Touba (5), Giorgos Kyriakopoulos (77), Nemanja Maksimović (20), Adam Gnezda Čerin (16), Pedro Chirivella (4), Tete (10), Karol Świderski (19), Facundo Pellistri (28)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
13
Pedrinho
6
Marlon Gomes
30
Alisson Santana
21
Artem Bondarenko
27
Oleh Ocheretko
39
Newerton
19
Kaua Elias
28
Facundo Pellistri
19
Karol Świderski
10
Tete
4
Pedro Chirivella
16
Adam Gnezda Čerin
20
Nemanja Maksimović
77
Giorgos Kyriakopoulos
5
Ahmed Touba
14
Erik Palmer-Brown
27
Giannis Kotsiras
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
Cầu thủ dự bị
Kiril Fesiun
Alban Lafont
Denys Tvardovskyi
Konstantinos Kotsaris
Marlon
Sverrir Ingason
Irakli Azarov
Tin Jedvaj
Alaa Ghram
Filip Mladenović
Yukhym Konoplia
Elton Fikaj
Marian Farina
Manolis Siopis
Maryan Shved
Daniel Mancini
Anton Glushchenko
Adriano Bregou
Viktor Tsukanov
Fotis Ioannidis
Yehor Nazaryna
Anass Zaroury
Alexander Jeremejeff

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Ukraine
10/08 - 2025
Europa League
08/08 - 2025
VĐQG Ukraine
Europa League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
Giao hữu
04/07 - 2025
VĐQG Ukraine
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Panathinaikos

Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
23/07 - 2025
Giao hữu
17/07 - 2025
12/07 - 2025
09/07 - 2025
05/07 - 2025
VĐQG Hy Lạp
12/05 - 2025
05/05 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow