Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pedrinho 45 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Irakli Azarovi) 46 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Pedrinho) 46 | |
![]() Maryan Shved 61 | |
![]() Kaua Elias (Thay: Lassina Traore) 62 | |
![]() Valeriy Bondar 70 | |
![]() Yukhym Konoplya (Thay: Vinicius Tobias) 71 | |
![]() Klim Prykhodko (Thay: Mykola Kogut) 82 | |
![]() Taras Galas (Thay: Ivan Kogut) 82 | |
![]() Andriy Riznyk (Thay: Oleg Synytsia) 82 | |
![]() Dimitro Semenov 87 | |
![]() Kevin 88 |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg

Thẻ vàng cho Kevin.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.
Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.

Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.

V À A A O O O - Maryan Shved đã ghi bàn!
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Pedrinho.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg
Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Maryan Shved (9), Lassina Franck Traore (2), Kevin (11)
Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sidnney (6), Ivan Kogut (17), Ruslan Dedukh (18), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (19), Dmytro Shastal (7), Danyil Sukhoruchko (21)

Thay người | |||
46’ | Irakli Azarovi Pedrinho | 82’ | Mykola Kogut Klim Prykhodko |
46’ | Pedrinho Yehor Nazaryna | 82’ | Ivan Kogut Taras Galas |
62’ | Lassina Traore Kaua Elias | 82’ | Oleg Synytsia Andriy Riznyk |
71’ | Vinicius Tobias Yukhym Konoplia |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedrinho | Vadym Stashkiv | ||
Kiril Fesiun | Oleg Sokolov | ||
Diego Arroyo | Yevhen Banada | ||
Eguinaldo | Sergiy Kosovskyi | ||
Alaa Ghram | Klim Prykhodko | ||
Kaua Elias | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Anton Glushchenko | Taras Galas | ||
Viktor Tsukanov | Andriy Riznyk | ||
Yukhym Konoplia | Bohdan Kobzar | ||
Yehor Nazaryna | Illia Karavashenko | ||
Newerton | Henrigue Diego | ||
Marian Farina |
Nhận định Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại