Pedrinho
45
Pedro Henrique (Thay: Irakli Azarovi)
46
Yegor Nazaryna (Thay: Pedrinho)
46
Maryan Shved
61
Kaua Elias (Thay: Lassina Traore)
62
Valeriy Bondar
70
Yukhym Konoplya (Thay: Vinicius Tobias)
71
Klim Prykhodko (Thay: Mykola Kogut)
82
Taras Galas (Thay: Ivan Kogut)
82
Andriy Riznyk (Thay: Oleg Synytsia)
82
Dimitro Semenov
87
Kevin
88

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Livyi Bereg
Livyi Bereg
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Kevin.

Thẻ vàng cho Kevin.

87' Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.

82'

Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.

82'

Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

82'

Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.

71'

Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Yukhym Konoplya.

70' Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.

Thẻ vàng cho Valeriy Bondar.

62'

Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.

61' V À A A O O O - Maryan Shved đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maryan Shved đã ghi bàn!

46'

Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

46'

Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Pedro Henrique.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

45' Thẻ vàng cho Pedrinho.

Thẻ vàng cho Pedrinho.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Livyi Bereg

Shakhtar Donetsk (4-3-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Maryan Shved (9), Lassina Franck Traore (2), Kevin (11)

Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sidnney (6), Ivan Kogut (17), Ruslan Dedukh (18), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (19), Dmytro Shastal (7), Danyil Sukhoruchko (21)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-3-3
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
9
Maryan Shved
2
Lassina Franck Traore
11
Kevin
21
Danyil Sukhoruchko
7
Dmytro Shastal
19
Mykola Kogut
96
Oleg Synytsia
18
Ruslan Dedukh
17
Ivan Kogut
6
Sidnney
22
Vladislav Shapoval
50
Dmytro Semenov
27
Ernest Astakhov
1
Maksym Mekhaniv
Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-5-1
Thay người
46’
Irakli Azarovi
Pedrinho
82’
Mykola Kogut
Klim Prykhodko
46’
Pedrinho
Yehor Nazaryna
82’
Ivan Kogut
Taras Galas
62’
Lassina Traore
Kaua Elias
82’
Oleg Synytsia
Andriy Riznyk
71’
Vinicius Tobias
Yukhym Konoplia
Cầu thủ dự bị
Pedrinho
Vadym Stashkiv
Kiril Fesiun
Oleg Sokolov
Diego Arroyo
Yevhen Banada
Eguinaldo
Sergiy Kosovskyi
Alaa Ghram
Klim Prykhodko
Kaua Elias
Vladyslav Voytsekhovskyi
Anton Glushchenko
Taras Galas
Viktor Tsukanov
Andriy Riznyk
Yukhym Konoplia
Bohdan Kobzar
Yehor Nazaryna
Illia Karavashenko
Newerton
Henrigue Diego
Marian Farina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
18/08 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
01/12 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ukraine
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ukraine
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
26/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Ukraine

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
23/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk149412531T T T T H
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas14644122B H B H H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv145541020T B B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava14239-209H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow