Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marlon Gomes
33 - Anton Glushchenko (Thay: Artem Bondarenko)
59 - Lucas dos Santos Ferreira (Thay: Maryan Shved)
59 - Newerton (Thay: Eguinaldo)
59 - Lucas Ferreira (Thay: Maryan Shved)
59 - Luca Meirelles (Kiến tạo: Yukhym Konoplya)
61 - Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes)
77 - Yukhym Konoplya
82 - Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
84 - Yegor Nazaryna
90+3'
- Rafal Augustyniak
16 - Mileta Rajovic
43 - Antonio Colak (Thay: Mileta Rajovic)
59 - Bartosz Kapustka (Thay: Wojciech Urbanski)
59 - Antonio-Mirko Colak (Thay: Mileta Rajovic)
59 - Petar Stojanovic (Thay: Ermal Krasniqi)
67 - Kacper Urbanski (Thay: Juergen Elitim)
85 - Jakub Zewlakow (Thay: Kacper Chodyna)
85 - Rafal Augustyniak
90+4'
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Legia Warszawa
Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Legia Warszawa
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Rafal Augustyniak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yegor Nazaryna.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Jakub Zewlakow.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Kacper Urbanski.
Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.
Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Ermal Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Petar Stojanovic.
Yukhym Konoplya đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Meirelles đã ghi bàn!
Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kapustka.
Mileta Rajovic rời sân và được thay thế bởi Antonio-Mirko Colak.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
Maryan Shved rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mileta Rajovic.
Thẻ vàng cho Marlon Gomes.
V À A A O O O - Rafal Augustyniak đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Stadion Miejski im. Henryka Reymana, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Legia Warszawa
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Kiril Fesiun (23), Yukhym Konoplia (26), Alaa Ghram (18), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Marlon Gomes (6), Maryan Shved (9), Artem Bondarenko (21), Isaque (14), Eguinaldo (7), Luca Meirelles (49)
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (7), Kamil Piatkowski (91), Steve Kapuadi (3), Arkadiusz Reca (13), Wojciech Urbanski (53), Rafal Augustyniak (8), Juergen Elitim (22), Kacper Chodyna (11), Mileta Rajović (29), Ermal Krasniqi (77)
| Thay người | |||
| 59’ | Eguinaldo Newerton | 59’ | Mileta Rajovic Antonio Colak |
| 59’ | Artem Bondarenko Anton Glushchenko | 59’ | Wojciech Urbanski Bartosz Kapustka |
| 59’ | Maryan Shved Lucas Ferreira | 67’ | Ermal Krasniqi Petar Stojanović |
| 77’ | Marlon Gomes Yehor Nazaryna | 85’ | Kacper Chodyna Jakub Zewlakow |
| 84’ | Yukhym Konoplya Tobias | 85’ | Juergen Elitim Kacper Urbański |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dmytro Riznyk | Gabriel Kobylak | ||
Diego Arroyo | Radovan Pankov | ||
Marlon | Antonio Colak | ||
Valeriy Bondar | Ruben Vinagre | ||
Newerton | Jakub Zewlakow | ||
Tobias | Vahan Bichakhchyan | ||
Kaua Elias | Petar Stojanović | ||
Anton Glushchenko | Damian Szymański | ||
Oleh Ocheretko | Artur Jedrzejczyk | ||
Yehor Nazaryna | Bartosz Kapustka | ||
Lucas Ferreira | Kacper Urbański | ||
Marian Farina | Noah Weisshaupt | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại